KS K.Thác MTB/KS QTDN
61 tuổi
Tài sản cá nhân
Tài sản cá nhân và liên quan
Họ tên | : Vũ Văn Đức |
Năm sinh | : |
CMND/CCCD | : |
Nơi sinh | : |
Quê quán | : Thái Bình |
Địa chỉ | : |
Năm 1980 - năm 1986: Đại học Hàng hải - Kỹ sư Khai thác máy tàu thủy
Kỹ sư Quản trị doanh nghiệp
# | Chức vụ | Công ty | Bổ nhiệm |
---|---|---|---|
1 | Phó GĐ | CTCP Vận tải Sản Phẩm Khí Quốc tế (HOSE: GSP) | 2008 |
# | Mã CK | Khối lượng | Tỷ lệ | Giá trị (Tr.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | GSP | ||||
TỔNG CỘNG |
# | Mã CK | Khối lượng | Tỷ lệ | Giá trị (Tr.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | GSP | ||||
TỔNG CỘNG |
- Từ 1990 - 1991: Chuyên viên Phòng Tổng hợp, Tổng công ty Xuất nhập khẩu - Dịch vụ Đầu tư và Vận tải biển Khánh Hòa - Chi nhánh Hải Phòng.
- Từ 1991 - 1993: Thợ máy/Sỹ quan công tác trong đội tàu Tổng công ty Xuất nhập khẩu - Dịch vụ Đầu tư và Vận tải biển Khánh Hòa.
- Từ 1994 - 2000: Thợ máy/Sỹ quan quản lý công tác trong đội tàu Xí nghiệp Tàu dịch vụ dầu khí PTSC Marine.
- Từ 2000 - 2007: Chuyên viên Giám sát kỹ thuật/Tổ phó Tổ GSKT/Tổ trưởng Tổ GSKT tàu LPC/Phó Phòng kỹ thuật vật tư công tác tại Xí nghiệp Tàu dịch vụ dầu khí PTSC Marine.
- Từ 2009-11/2018: UV.HĐQT Công ty cổ phần Vận tải Sản phẩm khí Quốc tế.
- Từ 2008: Phó Giám đốc Công ty cổ phần Vận tải Sản Phẩm khí Quốc tế.
Mã CK | KL đăng ký | KL thực hiện | Ngày đăng ký | Ngày thực hiện | Khối lượng sở hữu | Tỷ lệ (%) |
---|
Giá trị chứng khoán = Khối lượng x Giá khớp lệnh tại ngày giao dịch gần nhất của thị trường.
Mã chứng khoán mà tổ chức liên quan sở hữu
Khối lượng sở hữu của tổ chức liên quan tại Mã CK
Giá trị = Khối lượng x Giá đóng cửa phiên giao dịch gần nhất