CN Ngoại ngữ
66 tuổi
Tài sản cá nhân
Tài sản cá nhân và liên quan
Họ tên | : Vũ Tường Vân |
Năm sinh | : |
CMND/CCCD | : |
Nơi sinh | : Hà Nội |
Quê quán | : |
Địa chỉ | : |
Đại học Ngoại ngữ tiếng anh
# | Chức vụ | Công ty | Bổ nhiệm |
---|---|---|---|
1 | CTHĐQT | CTCP Thiết bị (UPCoM: MA1) | 2009 |
# | Mã CK | Khối lượng | Tỷ lệ | Giá trị (Tr.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | MA1 | ||||
TỔNG CỘNG |
# | Mã CK | Khối lượng | Tỷ lệ | Giá trị (Tr.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | MA1 | ||||
TỔNG CỘNG |
1980 - 1990: Chuyên viên Ngân hàng Ngoại thương Trung ương
+ 1990 - 1992: Du học sinh tu nghiệp Cộng hòa Liên bang Đức
+ 1993 - 2007: Lãnh đạo phòng xử lý nợ Ngân hàng Ngoại thương Trung ương
+ 2007 - 2013: Lãnh đạo phòng xử lý nợ Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam - Chi nhánh Hội sở
+ 2009 đến nay: Thành viên HĐQT Công ty Cổ phần Thiết bị
Mã CK | KL đăng ký | KL thực hiện | Ngày đăng ký | Ngày thực hiện | Khối lượng sở hữu | Tỷ lệ (%) |
---|
Giá trị chứng khoán = Khối lượng x Giá khớp lệnh tại ngày giao dịch gần nhất của thị trường.
Mã chứng khoán mà tổ chức liên quan sở hữu
Khối lượng sở hữu của tổ chức liên quan tại Mã CK
Giá trị = Khối lượng x Giá đóng cửa phiên giao dịch gần nhất