CN TCKT/ThS Kinh tế
48 tuổi
Tài sản cá nhân
Tài sản cá nhân và liên quan
Họ tên | : Vũ Trường Quang |
Năm sinh | : |
CMND/CCCD | : |
Nơi sinh | : |
Quê quán | : |
Địa chỉ | : |
Cử nhân Tài chính kế toán
Thạc sỹ Kinh tế
# | Chức vụ | Công ty | Bổ nhiệm |
---|---|---|---|
1 | Trưởng BKS | CTCP Công nghệ thông tin Viễn thông và Tự động hóa Dầu Khí (UPCoM: PAI) | 2009 |
# | Mã CK | Khối lượng | Tỷ lệ | Giá trị (Tr.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | PAI | ||||
TỔNG CỘNG |
# | Mã CK | Khối lượng | Tỷ lệ | Giá trị (Tr.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | PAI | ||||
TỔNG CỘNG |
1999 - 2003: Trưởng phòng Kế toán Chi nhánh Công ty Đầu tư Xây dựng cấp thoát nước
+ 2004 - 2007: Chuyên viên TCKT Tổng Công ty Đầu tư phát triển Nhà Đô Thị
+ 2008 - 2009: Chuyên viên TCKT Ban Quản lý Dự án các CTXD phía Bắc - PVN
+ 2009 - 04/2015: Kế toán tnrởng PAIC
+ 05/2015 - nay: Trưởng Ban kiểm soát PAIC
Mã CK | KL đăng ký | KL thực hiện | Ngày đăng ký | Ngày thực hiện | Khối lượng sở hữu | Tỷ lệ (%) |
---|
Giá trị chứng khoán = Khối lượng x Giá khớp lệnh tại ngày giao dịch gần nhất của thị trường.
Mã chứng khoán mà tổ chức liên quan sở hữu
Khối lượng sở hữu của tổ chức liên quan tại Mã CK
Giá trị = Khối lượng x Giá đóng cửa phiên giao dịch gần nhất