Thạc sỹ
50 tuổi
Tài sản cá nhân
Tài sản cá nhân và liên quan
Họ tên | : Vũ Thị Minh Thanh |
Năm sinh | : |
CMND/CCCD | : |
Nơi sinh | : |
Quê quán | : |
Địa chỉ | : |
Cử nhân Kế toán
# | Chức vụ | Công ty | Bổ nhiệm |
---|---|---|---|
1 | KTT | CTCP Than Hà Lầm - Vinacomin (HNX: HLC) | 2007 |
# | Mã CK | Khối lượng | Tỷ lệ | Giá trị (Tr.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | HLC | ||||
TỔNG CỘNG |
# | Mã CK | Khối lượng | Tỷ lệ | Giá trị (Tr.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | HLC | ||||
TỔNG CỘNG |
Từ tháng 05 năm 2016 : Kế toán trưởng - CTCP Than Hà Lầm - Vinacomin
Từ ngày 20 tháng 04 năm 2016 đến ngày 20 tháng 01 năm 2018 : Người được ủy quyền công bố thông tin CTCP Than Hà Lầm - Vinacomin
10/1995 - 06/2007: Nhân viên phòng Kế toán tài chính thống kê - Công ty CP Than Hà Lầm - Vinacomin
07/2007 - 12/2010: Phó phòng Kế toán tài chính thống kê - Công ty CP Than Hà Lầm - Vinacomin
01/2011 - 03/2012: Phó phòng Quản trị chi phí - Công ty CP Than Hà Lầm - Vinacomin
04/2012 - 03/04/2016: Phó phòng Kế toán tài chính thống kê - Công ty CP Than Hà Lầm - Vinacomin
Mã CK | KL đăng ký | KL thực hiện | Ngày đăng ký | Ngày thực hiện | Khối lượng sở hữu | Tỷ lệ (%) |
---|
Giá trị chứng khoán = Khối lượng x Giá khớp lệnh tại ngày giao dịch gần nhất của thị trường.
Mã chứng khoán mà tổ chức liên quan sở hữu
Khối lượng sở hữu của tổ chức liên quan tại Mã CK
Giá trị = Khối lượng x Giá đóng cửa phiên giao dịch gần nhất