Thạc sỹ Kinh tế
50 tuổi
Tài sản cá nhân
Tài sản cá nhân và liên quan
Họ tên | : Vũ Nhật Lâm |
Năm sinh | : |
CMND/CCCD | : |
Nơi sinh | : |
Quê quán | : |
Địa chỉ | : |
Cử nhân - Trường Đại học Kinh tế
Thạc sỹ Kinh tế, chuyên ngành Kinh tế
# | Chức vụ | Công ty | Bổ nhiệm |
---|---|---|---|
1 | TVHĐQT | CTCP Chứng khoán DSC (UPCoM: DSC) | N/A |
# | Mã CK | Khối lượng | Tỷ lệ | Giá trị (Tr.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | DSC | ||||
TỔNG CỘNG |
# | Mã CK | Khối lượng | Tỷ lệ | Giá trị (Tr.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | DSC | ||||
TỔNG CỘNG |
12/1996 - 09/2007: Chuyên viên; Phó Trưởng phòng Thẩm định và Quản lý tín dụng - Ngân hàng ĐT&PT Việt Nam (Chi nhánh Thái Nguyên)
10/2007 - 10/2008: GĐ Chi nhánh; PGĐ Trung tâm kinh doanh HO - Ngân hàng Quốc tế Việt Nam (Chi nhánh Thái Nguyên)
10/2008 - 07/2011: GĐ Trung tâm; PGĐ Khối; GĐ Khối; Phó Chủ tịch, Chủ tịch ủy ban - Ngân hàng Quốc tế Việt Nam (Hội sở VIB)
08/2011 - 01/2014: PTGĐ kiêm GĐ Khách hàng doanh nghiệp - Ngân hàng TMCP Đông Nam Á
12/2014 - 09/2015: PTGĐ phụ trách Ngân hàng - Ngân hàng TMCP Đại Dương
06/2016 - 06/2017: Trưởng phòng - Ủy ban Giám sát tài chính Quốc Gia
06/2017 - 09/2019: TGĐ Tập đoàn kiêm TGĐ các Công ty thuộc Tập đoàn - Tập đoàn GAMI
12/2019 - 03/2021: TGĐ - Tập đoàn EFC (Capital House Group)
Mã CK | KL đăng ký | KL thực hiện | Ngày đăng ký | Ngày thực hiện | Khối lượng sở hữu | Tỷ lệ (%) |
---|
Giá trị chứng khoán = Khối lượng x Giá khớp lệnh tại ngày giao dịch gần nhất của thị trường.
Mã chứng khoán mà tổ chức liên quan sở hữu
Khối lượng sở hữu của tổ chức liên quan tại Mã CK
Giá trị = Khối lượng x Giá đóng cửa phiên giao dịch gần nhất