Master of Business Administration/Bachelor of Economics
52 years old
Personal assets
Personal assets and related persons
Full name | : Vũ Duy Hậu |
Year of birth | : |
ID card | : |
Birthplace | : |
Domicile address | : Hồng Thái, Kiến Xương, Thái Bình |
Address | : |
Thạc sỹ Quản trị Kinh doanh
# | Positions | Company | Since |
---|---|---|---|
1 | CEO/Member of BOD | CTCP Đầu tư và Xây lắp Constrexim Số 8 (HNX: CX8) | 2006 |
# | Stock | Volume | Rate | Value (Mil.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | CX8 | ||||
SUM |
# | Stock | Volume | Rate | Value (Mil.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | CX8 | ||||
SUM |
Name | Stock | Volume | Value (Mil.VND) | ||
---|---|---|---|---|---|
Vũ Thị Diệp (Mother-in-law ) | VST | ||||
Vũ Thị Diệp (Mother-in-law ) | QNP | ||||
SUM |
Từ tháng 04 năm 2010 : Uỷ viên HĐQT, Giám đốc Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Constrexim số 8
Từ tháng 01 năm 2006 đến tháng 04 năm 2010 : Uỷ viên HĐQT, Phó Giám đốc, Kế toán trưởng Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Constrexim số 8
Từ tháng 07 năm 2003 đến tháng 12 năm 2005 : Kế toán trưởng Công ty Xây lắp số 8 – Công ty Đầu tư Xây dựng và Xuất nhập khẩu Việt Nam
Từ tháng 07 năm 2000 đến tháng 07 năm 2003 : kế toán Xí nghiệp Xây lắp số 9 - Công ty Đầu tư Xây dựng và Xuất nhập khẩu Việt Nam
Từ tháng 01 năm 1999 đến tháng 06 năm 2000 : Kế toán viên Công ty Đầu tư Xây lắp Thương mại Hà Nội
Từ tháng 01 năm 1996 đến tháng 12 năm 1998 : Chuyên viên phòng Tổng hợp, Cục Đầu tư Phát triển Sơn La
Từ tháng 04 năm 1992 đến tháng 12 năm 1995 : Cán bộ Công ty Xây dựng số 2- Sơn La
Stock | Reg. volume | Exe. volume | Reg. date | Exe. date | Volume | Rate (%) |
---|
Value = Volume x Latest matched price.
Stockcode hold by the related organization
Number of share hold by the related organization
Value = Volume x Latest closed price.