Construction Engineer
Personal assets
Personal assets and related persons
Full name | : Vũ Đức Dũng |
Year of birth | : |
ID card | : |
Birthplace | : |
Domicile address | : |
Address | : |
# | Positions | Company | Since |
---|---|---|---|
1 | Director/Member of BOD | CTCP Trường Sơn 532 (UPCoM: TS3) | N/A |
# | Stock | Volume | Rate | Value (Mil.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | TS3 | ||||
SUM |
# | Stock | Volume | Rate | Value (Mil.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | TS3 | ||||
SUM |
Từ 09/12/2019: Thành viên HĐQT CTCP Trường Sơn 532.
Từ 09/12/2019: Giám đốc điều hành CTCP Trường Sơn 532.
07/2017 - 1/2018: Phó GĐ Công ty 532 Tổng Công ty Xây dựng Trường Sơn
2016 - 2017: Trưởng phòng Kinh doanh Công ty 532 Tổng Công ty Xây dựng Trường Sơn
01/2013 - 02/2016: Phó phòng quyền trưởng phòng Công ty 532 Tổng Công ty Xây dựng Trường Sơn
2009 - 12/2012: Trợ lý P. KTKT Công ty 532 Tổng Công ty Xây dựng Trường Sơn
2002 - 2009: Đội trưởng Đội 2 Công ty 145, 532 Tổng Công ty XD Trường Sơn
2000 - 2002: Trợ lý kỹ thuật P. thi công Công ty 145 Tổng Công ty XD Trường Sơn
Stock | Reg. volume | Exe. volume | Reg. date | Exe. date | Volume | Rate (%) |
---|
Value = Volume x Latest matched price.
Stockcode hold by the related organization
Number of share hold by the related organization
Value = Volume x Latest closed price.