Civil Engineering College
48 years old
Personal assets
Personal assets and related persons
Full name | : Trương Văn Trung |
Year of birth | : |
ID card | : |
Birthplace | : |
Domicile address | : |
Address | : |
Cao đẳng Xây dựng cầu đường
# | Positions | Company | Since |
---|---|---|---|
1 | Member of BOD | CTCP Quản lý và Xây dựng Giao thông Lạng Sơn (OTC: QLD) | 2009 |
# | Stock | Volume | Rate | Value (Mil.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | QLD | ||||
SUM |
# | Stock | Volume | Rate | Value (Mil.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | QLD | ||||
SUM |
Từ T7/1997 đến T6/2011: Lái xe, Hạt 6 Tràng Định, Đoạn Quản lý đường bộ Lạng Son
- Từ T7/2011 đến T9/2002: Lái xe, Đội Xe Máy, Đoạn Quản lý đường bộ Lạng Sơn.
- Từ T10/2002 đến T5/2005: Lái xe, Phòng Tổ chức — Hành chính, Công ty Quản lý và Sửa chữa đường bộ Lạng Sơn
- Từ T6/2005 đến T12/2006: Công nhân, Đội công trình, Công ty Quản lý và Sửa chữa đường bộ Lạng Sơn
- Từ T1/2007 đến T8/2007: Công nhân viên, Đội công trình, Công ty Quản lý và Sửa chữa đường bộ Lạng Sơn.
- Từ T8/2007 đến T1/2008: Nhân viên, Phòng Kỹ thuật chất lượng, Công ty Quản lý và Sửa chữa đường bộ Lạng Sơn.
- Từ T2/2008 đến T2/2008: Đội phó phụ trách đội Công trình 2 Công ty Quản lý và Sửa chữa đưòng bộ Lạng Sơn.
- Từ T3/2008 đến T3/2009: Đội phó Đội Công trình 26, Công ty Quản lý và Sửa chữa đường bộ Lạng Sơn
- Từ T4/2009 đến T4/2009: Đội phó Đội Công trình 26, Công ty Cổ phần Quản lý và Xây dựng Giao thông Lạng Sơn
- Từ T5/2009 đến 74/2013: Phó phòng Quản lý Giao thông, Công ty Cổ phần Quản lý và Xây dựng Giao thông Lạng Sơn
- Từ T5/2013 đến T8/2014: Trưởng phòng Kế hoạch Kỹ thuật -Vật tư, Công ty Cổ phần Quản lý và Xây dựng Giao thông Lạng Sơn
- Từ T9/2014 đến T2/2016: Thành viên HĐQT kiêm Trưởng phòng Kế hoạch Kỹ thuật — Vật tư, Công ty cổ phần Quản lý và Xây dựng Giao thông Lạng Sơn
- Từ T3/2016 đến T6/2016: Thành viên HĐQT kiêm Phó Giám đốc Công tu Cổ phần Quản lý và Xây dựng Giao thông Lạng Sơn
- Từ T7/2016 đến nay: Thành viên HĐQT kiêm Trưởng phòng Quản lý Giao thông, Công ty cổ phần Quản lý và Xây dựng Giao thông Lạng Sơn
Stock | Reg. volume | Exe. volume | Reg. date | Exe. date | Volume | Rate (%) |
---|
Value = Volume x Latest matched price.
Stockcode hold by the related organization
Number of share hold by the related organization
Value = Volume x Latest closed price.