Cử nhân
43 tuổi
Tài sản cá nhân
Tài sản cá nhân và liên quan
Họ tên | : Trương Thị Tuyết |
Năm sinh | : |
CMND/CCCD | : |
Nơi sinh | : |
Quê quán | : |
Địa chỉ | : |
Cử nhân
# | Chức vụ | Công ty | Bổ nhiệm |
---|---|---|---|
1 | Thành viên BKS | CTCP Kim khí Thành phố Hồ Chí Minh - VNSTEEL (HOSE: HMC) | N/A |
# | Mã CK | Khối lượng | Tỷ lệ | Giá trị (Tr.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | HMC | ||||
TỔNG CỘNG |
# | Mã CK | Khối lượng | Tỷ lệ | Giá trị (Tr.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | HMC | ||||
TỔNG CỘNG |
- Từ 09/2005 - 12/2007: Kế toán viên Công ty CP Xây dựng và Phát triển cơ sở hạ tầng - Từ 02/2008 - 08/2011 Phụ trách phòng kế toán Công ty CP Đầu tư và Thẩm định giá Dầu khí PVI
- Từ 09/2011 - 09/2013: Phó phòng kế toán công ty CP Xây dựng và Phát triển Cơ sở hạ tầng
- Từ 10/2013 - 09/2017: Trưởng phòng Công ty cổ phần Quản lý Đầu tư và Phát triển
- Từ 10/2017 - 12/2017: Kế toán trưởng công ty cổ phần Phát triển Thương mại và Xây lắp Toàn Cầu
- Từ 01/2018: Chuyên viên Ban Tài chính Kế toán Tổng công ty Thép Việt Nam - CTCP
Mã CK | KL đăng ký | KL thực hiện | Ngày đăng ký | Ngày thực hiện | Khối lượng sở hữu | Tỷ lệ (%) |
---|
Giá trị chứng khoán = Khối lượng x Giá khớp lệnh tại ngày giao dịch gần nhất của thị trường.
Mã chứng khoán mà tổ chức liên quan sở hữu
Khối lượng sở hữu của tổ chức liên quan tại Mã CK
Giá trị = Khối lượng x Giá đóng cửa phiên giao dịch gần nhất