Bachelor of Laws/Bachelor of Economics
52 years old
Personal assets
Personal assets and related persons
Full name | : Trương Thị Mỹ Hồng |
Year of birth | : |
ID card | : |
Birthplace | : |
Domicile address | : Cần Thơ |
Address | : |
Cử nhân Kinh tế
Cử nhân Luật
# | Positions | Company | Since |
---|---|---|---|
1 | Chief Accountant | CTCP Bia Sài Gòn - Miền Tây (UPCoM: WSB) | 1998 |
# | Stock | Volume | Rate | Value (Mil.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | WSB | ||||
SUM |
# | Stock | Volume | Rate | Value (Mil.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | WSB | ||||
SUM |
04/1998 - 11/2001: Nhân viên Phòng Tài chính Kế toán Nhà máy Bia Sài Gòn - Sóc Trăng
+ 12/2001 - 07/2002: Nhân viên Phòng Tài chính Kế toán Nhà máy Bia Sài Gòn - Cần Thơ
+ 08/2002 - 04/2005: Phụ trách Phòng Tài chính Kế toán Nhà máy Bia Sài Gòn - Cần Thơ
+ 05/2005 - 06/2006: Kế toán trưởng Công ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Cần Thơ
+ 07/2006 - 06/2012: Trưởng phòng Tài chính - Kế toán Công ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Miền Tây
+ 07/2012 - 06/2016: Trưởng phòng Tài chính - Kiểm toán nội bộ Công ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Miền Tây
+ 07/2016 - Nay: Kế toán trưởng Công ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Miền Tây
Stock | Reg. volume | Exe. volume | Reg. date | Exe. date | Volume | Rate (%) |
---|
Value = Volume x Latest matched price.
Stockcode hold by the related organization
Number of share hold by the related organization
Value = Volume x Latest closed price.