ThS QTKD
43 tuổi
Tài sản cá nhân
Tài sản cá nhân và liên quan
Họ tên | : Trương Đào Hải Hà |
Năm sinh | : |
CMND/CCCD | : |
Nơi sinh | : Thái Nguyên |
Quê quán | : Thái Nguyên |
Địa chỉ | : |
Thạc sỹ Quản trị Kinh doanh
# | Chức vụ | Công ty | Bổ nhiệm |
---|---|---|---|
1 | TVHĐQT | CTCP Tập đoàn Nagakawa (HNX: NAG) | 2013 |
# | Mã CK | Khối lượng | Tỷ lệ | Giá trị (Tr.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | NAG | ||||
TỔNG CỘNG |
# | Mã CK | Khối lượng | Tỷ lệ | Giá trị (Tr.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | NAG | ||||
TỔNG CỘNG |
Tên | Mã CK | Khối lượng | Giá trị (Tr.VND) | ||
---|---|---|---|---|---|
Đào Gia Dũng (Chồng ) | NAG | ||||
TỔNG CỘNG |
2013-2015: kế toán - CTCP Nagakawa Việt Nam
2015-nay: Kế toán trưởng CTCP May KLW Việt Nam
Mã CK | KL đăng ký | KL thực hiện | Ngày đăng ký | Ngày thực hiện | Khối lượng sở hữu | Tỷ lệ (%) |
---|
Giá trị chứng khoán = Khối lượng x Giá khớp lệnh tại ngày giao dịch gần nhất của thị trường.
Mã chứng khoán mà tổ chức liên quan sở hữu
Khối lượng sở hữu của tổ chức liên quan tại Mã CK
Giá trị = Khối lượng x Giá đóng cửa phiên giao dịch gần nhất