Manufacturing Engineer/Bachelor of Economics
59 years old
Personal assets
Personal assets and related persons
Full name | : Trịnh Ngọc Hiếu |
Year of birth | : |
ID card | : |
Birthplace | : |
Domicile address | : Hoằng Anh, Hoằng Hóa, Thanh Hóa |
Address | : |
Kỹ sư Chế tạo máy
Cử nhân Quản trị Kinh doanh
# | Positions | Company | Since |
---|---|---|---|
1 | Member of BOD/Deputy Director | CTCP Cơ khí và Khoáng sản Hà Giang (HNX: HGM) | 1995 |
# | Stock | Volume | Rate | Value (Mil.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | HGM | ||||
SUM |
# | Stock | Volume | Rate | Value (Mil.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | HGM | ||||
SUM |
Name | Stock | Volume | Value (Mil.VND) | ||
---|---|---|---|---|---|
Vũ Thị Vui (Wife) | HGM | ||||
SUM |
Từ tháng 09 năm 2009 : Giám đốc CTCP Cơ khí và Khoáng sản Hà Giang
Từ tháng 09 năm 2009 đến tháng 05 năm 2016 : Giám đốc Công ty cổ phần Cơ khí và Khoáng sản Hà Giang
Từ tháng 03 năm 2006 đến tháng 06 năm 2011 : Thành viên HĐQT CTCP Cơ khí và Khoáng sản Hà Giang
Từ tháng 03 năm 2006 đến tháng 09 năm 2009 : Phó Giám đốc CTCP Cơ khí và Khoáng sản Hà Giang
Từ tháng 02 năm 2000 đến tháng 02 năm 2006 : Phó Giám đốc Công ty Cơ khí và Khai thác Khoáng sản Hà
Giang
Từ tháng 09 năm 1998 đến tháng 01 năm 2000 : Quản đốc Phân xưởng cơ khí Công ty Cơ khí và Khai thác
Khoáng sản Hà Giang
Từ tháng 12 năm 1997 đến tháng 08 năm 1998 : Trưởng phòng KHKT kiêm Phó ban Quản lý công trình Công
ty Cơ khí và Khai thác Khoáng sản Hà Giang
Từ tháng 09 năm 1995 đến tháng 11 năm 1997 : Phó Quản đốc phân xưởng Cơ khí Xí nghiệp Cơ khí Hà Giang
Từ tháng 06 năm 1995 đến tháng 08 năm 1995 : Quyền trưởng phòng KHKT Xí nghiệp Cơ khí Hà Giang
Từ tháng 04 năm 1995 đến tháng 06 năm 1995 : Quản đốc Phân xưởng gốm Xí nghiệp Cơ khí Hà Giang
Stock | Reg. volume | Exe. volume | Reg. date | Exe. date | Volume | Rate (%) |
---|
Value = Volume x Latest matched price.
Stockcode hold by the related organization
Number of share hold by the related organization
Value = Volume x Latest closed price.