KS Xây dựng
51 tuổi
Tài sản cá nhân
Tài sản cá nhân và liên quan
Họ tên | : Trần Xuân Trường |
Năm sinh | : |
CMND/CCCD | : |
Nơi sinh | : Đông Hưng , Thái Bình |
Quê quán | : Đông Hưng , Thái Bình |
Địa chỉ | : |
Kỹ sư Máy xây dựng
# | Chức vụ | Công ty | Bổ nhiệm |
---|---|---|---|
1 | TVHĐQT/Phó TGĐ | CTCP Lilama 69-2 (HNX: L62) | 2006 |
# | Mã CK | Khối lượng | Tỷ lệ | Giá trị (Tr.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | L62 | ||||
TỔNG CỘNG |
# | Mã CK | Khối lượng | Tỷ lệ | Giá trị (Tr.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | L62 | ||||
TỔNG CỘNG |
Từ tháng 04 năm 2009 : Uỷ viên HĐQT, Phó tổng giám đốc Công ty, Giám đốc Xí nghiệp Lắp máy và Xuất nhập khẩu, Chỉ huy trưởng công trình Thuỷ điện Sơn La.
Đến ngày 19 tháng 04 năm 2012 : Phó Tổng GĐ Công ty Cổ phần Lilama 69-2
Đến ngày 19 tháng 04 năm 2012 : Thành viên HĐQT Công ty Cổ phần Lilama 69-2
Từ tháng 11 năm 2007 đến tháng 04 năm 2009 : Phó tổng giám đốc Công ty, Giám đốc Xí nghiệp Lắp máy và Xuất nhập khẩu, Chỉ huy trưởng công trình Thuỷ điện Sơn La.
Từ tháng 06 năm 2006 đến tháng 10 năm 2007 : Giám đốc Xí nghiệp Lắp máy và Xuất nhập khẩu thuộc Công ty CP LILAMA 69-2. Trưởng đại diện Văn phòng LILAMA tại công trình Xi măng Hải Phòng mới
Từ tháng 03 năm 2005 đến tháng 09 năm 2006 : Trưởng đại diện Văn phòng LILAMA tại công trình Xi măng Hải Phòng mới kiêm đội trưởng công trình.
Từ tháng 09 năm 1999 đến tháng 02 năm 2005 : Đội trưởng sản xuất, Phó trưởng đại diện Văn phòng LILAMA tại công trình Xi măng Hải Phòng mới.
Từ tháng 07 năm 1999 đến tháng 08 năm 1999 : Kỹ thuật thi công công trình Nhiệt điện Phả Lại II
Mã CK | KL đăng ký | KL thực hiện | Ngày đăng ký | Ngày thực hiện | Khối lượng sở hữu | Tỷ lệ (%) |
---|
Giá trị chứng khoán = Khối lượng x Giá khớp lệnh tại ngày giao dịch gần nhất của thị trường.
Mã chứng khoán mà tổ chức liên quan sở hữu
Khối lượng sở hữu của tổ chức liên quan tại Mã CK
Giá trị = Khối lượng x Giá đóng cửa phiên giao dịch gần nhất