Master of Business Administration/
44 years old
Personal assets
Personal assets and related persons
Full name | : Trần Văn Thọ |
Year of birth | : |
ID card | : |
Birthplace | : |
Domicile address | : |
Address | : |
Thạc sỹ Quản trị Kinh doanh
Kỹ sư Cấp thoát nước
# | Positions | Company | Since |
---|---|---|---|
1 | Member of BOD (Resigned) | CTCP Cấp nước Thừa Thiên Huế (UPCoM: HWS) | 2002 |
# | Stock | Volume | Rate | Value (Mil.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | HWS | ||||
SUM |
# | Stock | Volume | Rate | Value (Mil.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | HWS | ||||
SUM |
Name | Stock | Volume | Value (Mil.VND) | ||
---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Quỳnh Anh (Wife) | HWS | ||||
Trần Thị Phương Thảo (Sister) | HWS | ||||
Trần Văn Viễn (Younger Brother) | HWS | ||||
Nguyễn Hữu Cừ (Father in law ) | HWS | ||||
SUM |
Từ 10/2002-03/2003: Nhân viên phòng Kỹ thuật Công ty cấp thoát nước Thừa Thiên Huế
- Từ 04/2003 - 03/2004: Nhân viên phòng Thiết kế Công ty cấp thoát nước Thừa Thiên Huế
- Từ 12/2007 - 12/2008: Trưởng phòng thiết kế Công ty TNHH NN MTV Xây dựng và cấp nước Thừa Thiên Huế
- Từ 12/2008-12/2016: Phó Giám đốc Công ty TNHHNN MTV Xây dựng và Cấp nước Thừa Thiên Huế
- Từ 01/2017-nay: Thành viên HĐQT CTCP cấp nước Thừa Thiên Huế
- Từ 01/2017 — nay: Phó Tổng Giám đốc CTCP cấp nước Thừa Thiên Huế
Stock | Reg. volume | Exe. volume | Reg. date | Exe. date | Volume | Rate (%) |
---|
Value = Volume x Latest matched price.
Stockcode hold by the related organization
Number of share hold by the related organization
Value = Volume x Latest closed price.