CN Luật/CN Kinh tế
48 tuổi
Tài sản cá nhân
Tài sản cá nhân và liên quan
Họ tên | : Trần Văn Phú |
Năm sinh | : |
CMND/CCCD | : |
Nơi sinh | : TP Hải Phòng |
Quê quán | : |
Địa chỉ | : |
Cử nhân Kinh tế
Cử nhân Luật
# | Chức vụ | Công ty | Bổ nhiệm |
---|---|---|---|
1 | TVHĐQT/Phó TGĐ | CTCP Phục vụ Mai táng Hải Phòng (UPCoM: CPH) | 2011 |
# | Mã CK | Khối lượng | Tỷ lệ | Giá trị (Tr.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | CPH | ||||
TỔNG CỘNG |
# | Mã CK | Khối lượng | Tỷ lệ | Giá trị (Tr.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | CPH | ||||
TỔNG CỘNG |
Từ tháng 06 năm 2015 : Phó TGĐ, TV HĐQT Công ty Cổ phần Mai táng Hải Phòng
Từ tháng 05 năm 2011 đến tháng 05 năm 2015 : Phó TGĐ Công ty TNHH MTV Phục vụ mai táng
Từ tháng 05 năm 2003 đến tháng 04 năm 2011 : Phó trưởng phòng Nghiệp vụ Việc tang
Từ tháng 11 năm 2000 đến tháng 04 năm 2003 : Cán bộ phòng Nghiệp vụ việc tang
Từ tháng 11 năm 1995 đến tháng 10 năm 2000 : Nhân viên bảo vệ
Từ tháng 07 năm 1995 đến tháng 10 năm 1995 : Công nhân lao động
Mã CK | KL đăng ký | KL thực hiện | Ngày đăng ký | Ngày thực hiện | Khối lượng sở hữu | Tỷ lệ (%) |
---|
Giá trị chứng khoán = Khối lượng x Giá khớp lệnh tại ngày giao dịch gần nhất của thị trường.
Mã chứng khoán mà tổ chức liên quan sở hữu
Khối lượng sở hữu của tổ chức liên quan tại Mã CK
Giá trị = Khối lượng x Giá đóng cửa phiên giao dịch gần nhất