CN Kinh tế
43 tuổi
Tài sản cá nhân
Tài sản cá nhân và liên quan
Họ tên | : Trần Thị Việt Hằng |
Năm sinh | : |
CMND/CCCD | : |
Nơi sinh | : |
Quê quán | : |
Địa chỉ | : |
Cử nhân Kinh tế
# | Chức vụ | Công ty | Bổ nhiệm |
---|---|---|---|
1 | Trưởng BKS | CTCP Xích líp Đông Anh (UPCoM: DFC) | 2003 |
# | Mã CK | Khối lượng | Tỷ lệ | Giá trị (Tr.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | DFC | ||||
TỔNG CỘNG |
# | Mã CK | Khối lượng | Tỷ lệ | Giá trị (Tr.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | DFC | ||||
TỔNG CỘNG |
Từ 10/2003 – 3/2006: UV BCH Đoàn Công ty – Bí thư chi đoàn Khối Văn phòng –Nhân viên kế toán – Phòng Kỹ thuật sản xuất Công ty CP Xích Líp Đông Anh
+ Từ 3/2006 – 02/2009: Thường vụ Đoàn Công ty – Bí thư chi đoàn Kỹ thuật sản xuất –Nhân viên kế toán – Phòng Kỹ thuật sản xuất Công ty CP Xích Líp Đông Anh
+ Từ 3/2009 – 06/2009: Thường vụ Đoàn Công ty – Nhân viên kế toán – Phòng Kỹ thuật sản xuất – Công ty CP Xích Líp Đông Anh
+ Từ 7/2009 – 10/2012: Thành viên Ban kiểm soát – Thường vụ Đoàn Công ty – Nhân viên kế toán – Phòng Kỹ thuật sản xuất – Công ty CP Xích Líp Đông Anh
+ Từ 11/2012 – 03/2015: Thành viên Ban kiểm soát – UV BCH Công đoàn Công ty – Nhân viên kế toán – Phòng Kỹ thuật sản xuất Công ty CP Xích Líp Đông Anh
+ Từ 04/2015 – đến nay: Trưởng Ban kiểm soát – UV BCH Công đoàn Công ty – Nhân viên kế toán – Phòng Kỹ thuật sản xuất Công ty CP Xích Líp Đông Anh
Mã CK | KL đăng ký | KL thực hiện | Ngày đăng ký | Ngày thực hiện | Khối lượng sở hữu | Tỷ lệ (%) |
---|
Giá trị chứng khoán = Khối lượng x Giá khớp lệnh tại ngày giao dịch gần nhất của thị trường.
Mã chứng khoán mà tổ chức liên quan sở hữu
Khối lượng sở hữu của tổ chức liên quan tại Mã CK
Giá trị = Khối lượng x Giá đóng cửa phiên giao dịch gần nhất