ThS QTKD/KS K.Tế Vận tải
56 tuổi
Tài sản cá nhân
Tài sản cá nhân và liên quan
Họ tên | : Trần Thị Tú Anh |
Năm sinh | : |
CMND/CCCD | : |
Nơi sinh | : Hà Nội |
Quê quán | : |
Địa chỉ | : |
Kỹ sư Vận tải Đường sắt
Thạc sỹ Quản trị Kinh doanh
# | Chức vụ | Công ty | Bổ nhiệm |
---|---|---|---|
1 | Trưởng BKS | CTCP Vận tải Đường sắt Hà Nội (UPCoM: HRT) | 2015 |
# | Mã CK | Khối lượng | Tỷ lệ | Giá trị (Tr.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | HRT | ||||
TỔNG CỘNG |
# | Mã CK | Khối lượng | Tỷ lệ | Giá trị (Tr.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | HRT | ||||
TỔNG CỘNG |
Từ tháng 12/1992-3/2000: Thư ký bán vé ga Hà Nội;
- Từ tháng 4/2000-4/2013: Chuyển viên phòng TCKT-KT, Công ty Vận tải hành khách đường sắt Hà Nội;
- Từ tháng 5/2013 - 12/2014: Phó Trưởng phòng TCKT-KT, Công ty Vận tải hành khách đường sắt Hà Nội;
- Từ tháng 01/2015- 01/2016: Kiểm soát viên, Công ty TNHH một thành viên Vận tải đường sắt Hà Nội.
- Từ tháng 02/2016 đến nay: Trưởng ban Kiểm soát, Công ty cổ phần Vận tải đường sắt Hà Nội.
Mã CK | KL đăng ký | KL thực hiện | Ngày đăng ký | Ngày thực hiện | Khối lượng sở hữu | Tỷ lệ (%) |
---|
Giá trị chứng khoán = Khối lượng x Giá khớp lệnh tại ngày giao dịch gần nhất của thị trường.
Mã chứng khoán mà tổ chức liên quan sở hữu
Khối lượng sở hữu của tổ chức liên quan tại Mã CK
Giá trị = Khối lượng x Giá đóng cửa phiên giao dịch gần nhất