CN QTDN
52 tuổi
Tài sản cá nhân
Tài sản cá nhân và liên quan
Họ tên | : Trần Thị Quỳnh Trang |
Năm sinh | : |
CMND/CCCD | : |
Nơi sinh | : |
Quê quán | : |
Địa chỉ | : |
Kỹ sư Kinh tế
# | Chức vụ | Công ty | Bổ nhiệm |
---|---|---|---|
1 | KTT | CTCP Vận tải và Chế biến Than Đông Bắc (UPCoM: VDB) | 1996 |
# | Mã CK | Khối lượng | Tỷ lệ | Giá trị (Tr.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | VDB | ||||
TỔNG CỘNG |
# | Mã CK | Khối lượng | Tỷ lệ | Giá trị (Tr.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | VDB | ||||
TỔNG CỘNG |
01/1996 - 3/200: Nhân viên kế toán Tổng hợp XN CB & KD than - Công ty Đông Bắc
+ 4/2005 - 7/2010: Phó phòng Kế hoạch Công ty CB&KD than, Cty Đông Bắc
+ 8/2010 - 3/2015: Trưởng phòng TCLĐ Công ty TNHH MTV VT&CB Than Đông Bắc
+ 4/2015 - 3/2018: Trưởng phòng Tài chính - Kế toán Công ty TNHH MTV VT & CB Than Đông Bắc
+ 4/2018 đến nay: Trưởng phòng Tài chính - Kế toán Công ty cổ phần VT & CB Than Đông Bắc
Mã CK | KL đăng ký | KL thực hiện | Ngày đăng ký | Ngày thực hiện | Khối lượng sở hữu | Tỷ lệ (%) |
---|
Giá trị chứng khoán = Khối lượng x Giá khớp lệnh tại ngày giao dịch gần nhất của thị trường.
Mã chứng khoán mà tổ chức liên quan sở hữu
Khối lượng sở hữu của tổ chức liên quan tại Mã CK
Giá trị = Khối lượng x Giá đóng cửa phiên giao dịch gần nhất