CN Ngoại ngữ/CN Kinh tế
49 tuổi
Tài sản cá nhân
Tài sản cá nhân và liên quan
Họ tên | : Trần Thị Bình |
Năm sinh | : |
CMND/CCCD | : |
Nơi sinh | : |
Quê quán | : Xã Ngũ Phúc, huyện Kim Thành, tỉnh Hải Dương. |
Địa chỉ | : |
Đại học Kinh tế T.P Hồ Chí Minh - Cử nhân Kinh tế
Đại học Ngoại ngữ Hà Nội - Cử nhân Ngoại ngữ
# | Chức vụ | Công ty | Bổ nhiệm |
---|---|---|---|
1 | KTT/TVHĐQT | CTCP 32 (UPCoM: A32) | 1998 |
# | Mã CK | Khối lượng | Tỷ lệ | Giá trị (Tr.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | A32 | ||||
TỔNG CỘNG |
# | Mã CK | Khối lượng | Tỷ lệ | Giá trị (Tr.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | A32 | ||||
TỔNG CỘNG |
- Từ 8/1998- 11/2003: Nhân viên nghiệp vụ Phòng sx - KD / Công ty 32
- Từ 12/2003-4/2004: Nhân viên nghiệp vụ Phòng Tổng hợp / Công ty 32
- Từ 5/2004 - 03/2007: Nhân viên nghiệp vụ Phòng Tài chính-Kế toán/Công ty 32
- Từ 4/2007-02/2008: Nhân viên nghiệp vụ Phòng Tài chính-Kế toán/Công ty CP 32
- Từ 3/2008-2/2010: Trợ lý Kế toán tổng hợp Phòng Tài chính-Kế toán Công ty CP 32
- Từ 3/2010-3/2016: Kế toán trưởng kiêm Trưởng phòng TCKT Phòng Tài chính-Kế toán Công ty CP 32
- Từ 4/2016: Thành viên HĐQT Kế toán trưởng kiêm Trưởng phòng TCKT Công ty Cổ phần 32
Mã CK | KL đăng ký | KL thực hiện | Ngày đăng ký | Ngày thực hiện | Khối lượng sở hữu | Tỷ lệ (%) |
---|
Giá trị chứng khoán = Khối lượng x Giá khớp lệnh tại ngày giao dịch gần nhất của thị trường.
Mã chứng khoán mà tổ chức liên quan sở hữu
Khối lượng sở hữu của tổ chức liên quan tại Mã CK
Giá trị = Khối lượng x Giá đóng cửa phiên giao dịch gần nhất