N/a
Tài sản cá nhân
Tài sản cá nhân và liên quan
Họ tên | : Trần Quang |
Năm sinh | : |
CMND/CCCD | : |
Nơi sinh | : |
Quê quán | : |
Địa chỉ | : |
# | Chức vụ | Công ty | Bổ nhiệm |
---|---|---|---|
1 | TVHĐQT/Phó GĐ | CTCP Bia Hà Nội - Quảng Bình (UPCoM: BQB) | N/A |
# | Mã CK | Khối lượng | Tỷ lệ | Giá trị (Tr.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | BQB | ||||
TỔNG CỘNG |
# | Mã CK | Khối lượng | Tỷ lệ | Giá trị (Tr.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | BQB | ||||
TỔNG CỘNG |
Từ 2007-2015: Kỹ sư KCS CTCP Bia Hà Nội - Quảng Bình
Từ 2016-2018: Phó Phòng kỹ thuật công nghệ - KCS CTCP Bia Hà Nội - Quảng Bình
Từ 01/06/2018: Trưởng phòng Kỹ thuật công nghệ KCS CTCP Bia Hà Nội - Quảng Bình
Từ 17/07/2020: Thành viên HĐQT CTCP Bia Hà Nội - Quảng Bình.
Mã CK | KL đăng ký | KL thực hiện | Ngày đăng ký | Ngày thực hiện | Khối lượng sở hữu | Tỷ lệ (%) |
---|
Giá trị chứng khoán = Khối lượng x Giá khớp lệnh tại ngày giao dịch gần nhất của thị trường.
Mã chứng khoán mà tổ chức liên quan sở hữu
Khối lượng sở hữu của tổ chức liên quan tại Mã CK
Giá trị = Khối lượng x Giá đóng cửa phiên giao dịch gần nhất