CN Kế toán
42 tuổi
Tài sản cá nhân
Tài sản cá nhân và liên quan
Họ tên | : Trần Nguyễn Minh Hiền |
Năm sinh | : |
CMND/CCCD | : |
Nơi sinh | : |
Quê quán | : |
Địa chỉ | : |
Cử nhân Kế toán
# | Chức vụ | Công ty | Bổ nhiệm |
---|---|---|---|
1 | KTT | CTCP Dược phẩm Agimexpharm (UPCoM: AGP) | N/A |
# | Mã CK | Khối lượng | Tỷ lệ | Giá trị (Tr.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | AGP | ||||
TỔNG CỘNG |
# | Mã CK | Khối lượng | Tỷ lệ | Giá trị (Tr.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | AGP | ||||
TỔNG CỘNG |
Tên | Mã CK | Khối lượng | Giá trị (Tr.VND) | ||
---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Ngọc Hòa Nghi (Vợ) | AGP | ||||
TỔNG CỘNG |
1999 - 2004 : Học đại học tại Trường đại học An Giang
2004 - 2008 : Công tác tại Uỷ ban Dân số - KHHGĐ tỉnh An Giang
2008 - 2011: Kế toán Cty CP Dược phẩm Agimexpharm
2011 - 14/04/2020: Phó phòng Kế toán Cty CP Dược phẩm Agimexpharm
15/4/2020 – nay: Quyền Kế toán trưởng Cty CP Dược phẩm Agimexpharm
Mã CK | KL đăng ký | KL thực hiện | Ngày đăng ký | Ngày thực hiện | Khối lượng sở hữu | Tỷ lệ (%) |
---|
Giá trị chứng khoán = Khối lượng x Giá khớp lệnh tại ngày giao dịch gần nhất của thị trường.
Mã chứng khoán mà tổ chức liên quan sở hữu
Khối lượng sở hữu của tổ chức liên quan tại Mã CK
Giá trị = Khối lượng x Giá đóng cửa phiên giao dịch gần nhất