ThS QTKD
36 tuổi
Tài sản cá nhân
Tài sản cá nhân và liên quan
Họ tên | : Trần Ngọc Quỳnh Anh |
Năm sinh | : |
CMND/CCCD | : |
Nơi sinh | : |
Quê quán | : |
Địa chỉ | : |
# | Chức vụ | Công ty | Bổ nhiệm |
---|---|---|---|
1 | Trưởng BKS | CTCP Đầu tư và Xây lắp Sông Đà (UPCoM: SDD) | N/A |
# | Mã CK | Khối lượng | Tỷ lệ | Giá trị (Tr.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | SDD | ||||
TỔNG CỘNG |
# | Mã CK | Khối lượng | Tỷ lệ | Giá trị (Tr.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | SDD | ||||
TỔNG CỘNG |
2011 - 2014: Giao dịch viên - VPBank Thăng Long.
2014 - 2016: Chuyên viên kinh doanh ngoại hối - Agribank Láng Hạ.
2019 - 2019: Chuyên viên tài chính kế toán Vintnet - Vingroup.
2019 - nay: Phụ trách kế toán - Công ty CP Xây dựng BTA
Hiện nay: Thsnhf viên BKS CTCP Đầu tư và Xây lắp Sông Đà
Mã CK | KL đăng ký | KL thực hiện | Ngày đăng ký | Ngày thực hiện | Khối lượng sở hữu | Tỷ lệ (%) |
---|
Giá trị chứng khoán = Khối lượng x Giá khớp lệnh tại ngày giao dịch gần nhất của thị trường.
Mã chứng khoán mà tổ chức liên quan sở hữu
Khối lượng sở hữu của tổ chức liên quan tại Mã CK
Giá trị = Khối lượng x Giá đóng cửa phiên giao dịch gần nhất