CN Tài Chính/KS Công trình/CN Tiếng Anh
52 tuổi
Tài sản cá nhân
Tài sản cá nhân và liên quan
Họ tên | : Trần Ngọc Dương |
Năm sinh | : |
CMND/CCCD | : |
Nơi sinh | : Hưng Yên |
Quê quán | : Thăng Bình, Quảng Nam |
Địa chỉ | : |
Cử nhân Tài chính
Kỹ sư Công trình
# | Chức vụ | Công ty | Bổ nhiệm |
---|---|---|---|
1 | TVHĐQT | CTCP Cơ khí Xây dựng AMECC (UPCoM: AMS) | 2016 |
# | Mã CK | Khối lượng | Tỷ lệ | Giá trị (Tr.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | AMS | ||||
TỔNG CỘNG |
# | Mã CK | Khối lượng | Tỷ lệ | Giá trị (Tr.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | AMS | ||||
TỔNG CỘNG |
Tên | Mã CK | Khối lượng | Giá trị (Tr.VND) | ||
---|---|---|---|---|---|
Trần Ngọc Sơn (Anh ruột) | SSG | ||||
TỔNG CỘNG |
1994 - 1997 : Chuyên viên Tập đoàn MC
+ 1997 - 2000 : Trợ lí Tập đoàn MC
+ 2001 - 2010 : Trưởng phòng Tập đoàn MC
+ 2010 - đến nay : Quản lý cao cấp Tập đoàn MC
+ Từ 6/2013 – đến nay : Uỷ viên HĐQT Công ty cổ phần Hạ tầng FECON
+ Từ tháng 3/2016 đến nay : Thành viên Hội đồng quản trị Công ty cổ phần cơ khí xây dựng AMECC
Mã CK | KL đăng ký | KL thực hiện | Ngày đăng ký | Ngày thực hiện | Khối lượng sở hữu | Tỷ lệ (%) |
---|
Giá trị chứng khoán = Khối lượng x Giá khớp lệnh tại ngày giao dịch gần nhất của thị trường.
Mã chứng khoán mà tổ chức liên quan sở hữu
Khối lượng sở hữu của tổ chức liên quan tại Mã CK
Giá trị = Khối lượng x Giá đóng cửa phiên giao dịch gần nhất