CN Kế toán
60 tuổi
Tài sản cá nhân
Tài sản cá nhân và liên quan
Họ tên | : Trần Mạnh Hùng |
Năm sinh | : |
CMND/CCCD | : |
Nơi sinh | : Hà Nội |
Quê quán | : |
Địa chỉ | : |
Cử nhân Kế toán
# | Chức vụ | Công ty | Bổ nhiệm |
---|---|---|---|
1 | KTT/GĐ Tài chính | CTCP VIWACO (UPCoM: VAV) | 2006 |
# | Mã CK | Khối lượng | Tỷ lệ | Giá trị (Tr.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | VAV | ||||
TỔNG CỘNG |
# | Mã CK | Khối lượng | Tỷ lệ | Giá trị (Tr.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | VAV | ||||
TỔNG CỘNG |
11/1986-8/1991: Trường dự bị bay văn hỏa quân chủng không quân - Giáo viên tiếng Nga
8/1997- 10/2000: Trường Đại học Kinh tế quốc dân - Sinh viên
12/2001 -3/2006: Công ty Kinh doanh nước sạch Hà Nội - Kế toán
4/2006- 12/2013: Công ty cổ phần đầu tư xây dựng và kinh doanh nước sạch - Kế toán trưởng
01/2014 đến nay: Công ty CP đầu tư Xây dựng và Kinh doanh nước sạch (nay là Công ty cổ phần VIWACO) - Giám đốc Tài chính kiêm Kế toán trưởng
Mã CK | KL đăng ký | KL thực hiện | Ngày đăng ký | Ngày thực hiện | Khối lượng sở hữu | Tỷ lệ (%) |
---|
Giá trị chứng khoán = Khối lượng x Giá khớp lệnh tại ngày giao dịch gần nhất của thị trường.
Mã chứng khoán mà tổ chức liên quan sở hữu
Khối lượng sở hữu của tổ chức liên quan tại Mã CK
Giá trị = Khối lượng x Giá đóng cửa phiên giao dịch gần nhất