CN Kinh tế
50 tuổi
Tài sản cá nhân
Tài sản cá nhân và liên quan
Họ tên | : Trần Lê Quang |
Năm sinh | : |
CMND/CCCD | : |
Nơi sinh | : Gia Lai |
Quê quán | : Gia Lai |
Địa chỉ | : |
Cử nhân Kinh tế
# | Chức vụ | Công ty | Bổ nhiệm |
---|---|---|---|
1 | TVHĐQT/Phó TGĐ/Trưởng UBKTNB | CTCP Sách và Thiết bị Giáo dục Miền Nam (HNX: SMN) | 2010 |
# | Mã CK | Khối lượng | Tỷ lệ | Giá trị (Tr.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | SMN | ||||
TỔNG CỘNG |
# | Mã CK | Khối lượng | Tỷ lệ | Giá trị (Tr.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | SMN | ||||
TỔNG CỘNG |
Đến ngày 04 tháng 04 năm 2019 : Trưởng BKS Công ty Cổ phần Sách và Thiết bị Giáo dục Miền Nam
1997 - 1998 Xí nghiệp sản xuất phân bón HVK Kế toán
2000 - 2001 Trung tâm BDVH – ĐH KT HCM Nhân viên
2001 – 2003 Chi nhánh miền Nam – TCT XD CT GT5 Phó phòng Kế toán
2003 - 2004 CT ĐTXD 568 – TCT XDCT GT5 Phó phòng Kế toán
2004 - 2007 CTCP Sách Giáo dục tại Tp.HCM Kế toán
2007 – 2009 Nhà XBGD tại Tp.HCM Kế toán Tổng hợp
2009 - 2011 CTCP DVXBGD Gia Định Kế toán Trưởng
2011 - Nay Nhà xuất bản Giáo dục tại Tp.HCM Kế toán Trưởng
4/2010 – 4/2014 CTCP Sách – TBGD Miền Nam Thành viên Ban kiểm soát
4/2014 - nay CTCP Sách – TBGD Miền Nam Trưởng Ban kiểm soát
Mã CK | KL đăng ký | KL thực hiện | Ngày đăng ký | Ngày thực hiện | Khối lượng sở hữu | Tỷ lệ (%) |
---|
Giá trị chứng khoán = Khối lượng x Giá khớp lệnh tại ngày giao dịch gần nhất của thị trường.
Mã chứng khoán mà tổ chức liên quan sở hữu
Khối lượng sở hữu của tổ chức liên quan tại Mã CK
Giá trị = Khối lượng x Giá đóng cửa phiên giao dịch gần nhất