CN Kinh tế
60 tuổi
Tài sản cá nhân
Tài sản cá nhân và liên quan
Họ tên | : Trần Hương Lan |
Năm sinh | : |
CMND/CCCD | : |
Nơi sinh | : |
Quê quán | : |
Địa chỉ | : |
Cử nhân Kinh tế
# | Chức vụ | Công ty | Bổ nhiệm |
---|---|---|---|
1 | Phó GĐ | CTCP Thương mại Dịch vụ Thời trang Hà Nội (OTC: HFS) | 1985 |
# | Mã CK | Khối lượng | Tỷ lệ | Giá trị (Tr.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | HFS | ||||
TỔNG CỘNG |
# | Mã CK | Khối lượng | Tỷ lệ | Giá trị (Tr.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | HFS | ||||
TỔNG CỘNG |
02/1985- 12/1994: Nhân viên Công ty Bông vải sợi may mặc Hà Nội
01/1995-09/1998: Tổ trưởng tổ sx Cửa hàng Vải sợi may đo Giảng Võ Công ty Vải sợi may mặc Hà Nội
10/1998 - 12/1998: Cửa hàng phó, Cửa hàng May đo Thêu ren Hàng Trống Công ty Vải sợi may mặc Hà Nội
01/1999-05/2000: Q. Cửa hàng trưởng, Cửa hàng May đo Thêu ren Hàng Trống Công ty Vải sợi may mặc Hà Nội
06/2000 - 07/2001: Cửa hàng trưởng, Cửa hàng May đo Thêu ren Hàng Trống Công ty TM Dịch vụ Thời trang Hà Nội
08/2001 - 09/2003: Cửa hàng trưởng, Cửa hàng TMDV Thời Trang Giảng Võ Công ty TM Dịch vụ Thời trang Hà Nội
10/2003 - 07/2009: Giám đốc trung tâm, Trung tâm TMDV Thời Trang Tràng Tiên Công ty TM Dịch vụ Thời trang Hà Nội
08/2009 - 05/2010: Giám đốc Trung tâm, Trung tâm Thương mại Dịch vụ Thời trang Hàng Gai Công ty TNHH MTV Thương mại Thời trang Hà Nội
06/2010-nay: Phó GĐ Kiêm Giám đốc Trung tâm Trung tâm TMDV Thòi trang Hàng Gai Công ty CP TMDV Thời trang Hà Nội
Mã CK | KL đăng ký | KL thực hiện | Ngày đăng ký | Ngày thực hiện | Khối lượng sở hữu | Tỷ lệ (%) |
---|
Giá trị chứng khoán = Khối lượng x Giá khớp lệnh tại ngày giao dịch gần nhất của thị trường.
Mã chứng khoán mà tổ chức liên quan sở hữu
Khối lượng sở hữu của tổ chức liên quan tại Mã CK
Giá trị = Khối lượng x Giá đóng cửa phiên giao dịch gần nhất