KS Xây dựng
50 tuổi
Tài sản cá nhân
Tài sản cá nhân và liên quan
Họ tên | : Trần Hồng Đức |
Năm sinh | : |
CMND/CCCD | : |
Nơi sinh | : Nam Định |
Quê quán | : |
Địa chỉ | : |
Kỹ sư Xây dựng
# | Chức vụ | Công ty | Bổ nhiệm |
---|---|---|---|
1 | Thành viên BKS | CTCP Cấp nước Nam Định (UPCoM: NDW) | 2000 |
# | Mã CK | Khối lượng | Tỷ lệ | Giá trị (Tr.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | NDW | ||||
TỔNG CỘNG |
# | Mã CK | Khối lượng | Tỷ lệ | Giá trị (Tr.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | NDW | ||||
TỔNG CỘNG |
Từ tháng 4/2000 - 11/2007: Cán bộ kỹ thuật - Phòng Kế hoạch - Kỹ thuật - Công ty Cấp Nước Nam Định
+ Từ tháng 12/2007 - 01/2010: Cán bộ kỹ thuật - Phòng Kế hoạch - Kỹ thuật - Công ty TNHH MTV Kinh doanh Nước sạch Nam Định
+ Từ tháng 02/2010-11/2011: Phó giám đốc Xí nghiệp KDNS Vụ Bản - Công ty TNHH MTV Kinh doanh Nước sạch Nam Định
+ Từ tháng 12/2011 -10/2013: Phó phòng Quản lý Dự Án - Công ty TNHH MTV Kinh doanh Nước sạch Nam Định
+ Từ tháng 11/2013 -03/2017 : Lao động tự do
+ Từ tháng 04/2017 - 12/2017: Phó phòng Quản lý Dự Án - Công ty TNHH MTV Kinh doanh Nước sạch Nam Định
+ Từ ngày 29/7/2017 đến nay: Thành viên Ban kiểm soát Công ty cổ phần Cấp nước Nam Định
Mã CK | KL đăng ký | KL thực hiện | Ngày đăng ký | Ngày thực hiện | Khối lượng sở hữu | Tỷ lệ (%) |
---|
Giá trị chứng khoán = Khối lượng x Giá khớp lệnh tại ngày giao dịch gần nhất của thị trường.
Mã chứng khoán mà tổ chức liên quan sở hữu
Khối lượng sở hữu của tổ chức liên quan tại Mã CK
Giá trị = Khối lượng x Giá đóng cửa phiên giao dịch gần nhất