University
56 years old
Personal assets
Personal assets and related persons
Full name | : Trần Hiếu Hòa |
Year of birth | : |
ID card | : |
Birthplace | : Tiền Giang |
Domicile address | : Bắc Chan, Mộc Hóa, Long An |
Address | : |
Đại học
# | Positions | Company | Since |
---|---|---|---|
1 | Chief Accountant | CTCP Hùng Vương (UPCoM: HVG) | 2003 |
# | Stock | Volume | Rate | Value (Mil.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | HVG | ||||
SUM |
# | Stock | Volume | Rate | Value (Mil.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | HVG | ||||
SUM |
Name | Stock | Volume | Value (Mil.VND) | ||
---|---|---|---|---|---|
Trần Thị Hiếu Thuận (Younger Sister) | HVG | ||||
SUM |
Từ 1988 đến 1992: Nhân viên Phòng Tài chánh Kế hoạch Thương nghiệp, TP. Mỹ Tho, Tiền Giang
Từ 1992 đến 1994: Kế toán trưởng Trung tâm Dạy nghề TP. Mỹ Tho, Tiền Giang
Từ 1997 đến 1999: Kế toán Công ty Lương thực Tiền Giang
Từ 1999 đến 2003: Kế toán Công ty Phát triển Nhà Mỹ Tho,Tiền Giang
Từ 2003 đến 2007: Kế toán trưởng Công ty TNHH Hùng Vương
Từ 2007 đến nay: Kế toán trưởng CTCP Hùng Vương
Stock | Reg. volume | Exe. volume | Reg. date | Exe. date | Volume | Rate (%) |
---|
Value = Volume x Latest matched price.
Stockcode hold by the related organization
Number of share hold by the related organization
Value = Volume x Latest closed price.