Trung cấp
49 tuổi
Tài sản cá nhân
Tài sản cá nhân và liên quan
Họ tên | : Trần Duy Cường |
Năm sinh | : |
CMND/CCCD | : |
Nơi sinh | : Can Lộc - Hà Tĩnh |
Quê quán | : |
Địa chỉ | : |
Cử nhân kĩ thuật
# | Chức vụ | Công ty | Bổ nhiệm |
---|---|---|---|
1 | TGĐ/TVHĐQT | CTCP Quốc tế Phương Anh (UPCoM: PAS) | 2015 |
# | Mã CK | Khối lượng | Tỷ lệ | Giá trị (Tr.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | PAS | ||||
TỔNG CỘNG |
# | Mã CK | Khối lượng | Tỷ lệ | Giá trị (Tr.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | PAS | ||||
TỔNG CỘNG |
1997-2003: Kỹ thuật viên Công ty CP Cầu 11 Thăng Long
+ 2003-2010: Nhân viên KCS Công ty Điện cơ 91 Bộ Quốc Phòng
+ 2015-3/2016: Trưởng phòng sản xuất Công ty CP Inox Thành Nam
+ 4/2016-10/2019: Trưởng phòng sản xuất Công ty CP Quốc tế Phương Anh
+ 10/2019-nay: Thành viên HĐQT Công ty CP Quốc tế Phương Anh
Mã CK | KL đăng ký | KL thực hiện | Ngày đăng ký | Ngày thực hiện | Khối lượng sở hữu | Tỷ lệ (%) |
---|
Giá trị chứng khoán = Khối lượng x Giá khớp lệnh tại ngày giao dịch gần nhất của thị trường.
Mã chứng khoán mà tổ chức liên quan sở hữu
Khối lượng sở hữu của tổ chức liên quan tại Mã CK
Giá trị = Khối lượng x Giá đóng cửa phiên giao dịch gần nhất