Kỹ sư
61 tuổi
Tài sản cá nhân
Tài sản cá nhân và liên quan
Họ tên | : Trần Đức Hạnh |
Năm sinh | : |
CMND/CCCD | : |
Nơi sinh | : |
Quê quán | : Hưng Yên |
Địa chỉ | : |
Kỹ sư N/A
# | Chức vụ | Công ty | Bổ nhiệm |
---|---|---|---|
1 | CTHĐQT/GĐ Sản xuất | CTCP Dược phẩm Hải Phòng (UPCoM: DPH) | 2010 |
# | Mã CK | Khối lượng | Tỷ lệ | Giá trị (Tr.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | DPH | ||||
TỔNG CỘNG |
# | Mã CK | Khối lượng | Tỷ lệ | Giá trị (Tr.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | DPH | ||||
TỔNG CỘNG |
Tên | Mã CK | Khối lượng | Giá trị (Tr.VND) | ||
---|---|---|---|---|---|
Trần Văn Huyến (Anh ruột) | DPH | ||||
TỔNG CỘNG |
Đến ngày 25 tháng 08 năm 2020 : Thành viên HĐQT Công ty Cổ phần Dược phẩm Hải Phòng
Từ 1988 - 2009: Công ty xây dựng nhà ở Hải Phòng
- Từ 2010- nay: Phó giám đốc CTCP Dược phẩm Hải Phòng
- Từ 2014 - nay: Thành viên HĐQT kiêm Phó giám đốc CTCP Dược phẩm Hải Phòng
Mã CK | KL đăng ký | KL thực hiện | Ngày đăng ký | Ngày thực hiện | Khối lượng sở hữu | Tỷ lệ (%) |
---|
Giá trị chứng khoán = Khối lượng x Giá khớp lệnh tại ngày giao dịch gần nhất của thị trường.
Mã chứng khoán mà tổ chức liên quan sở hữu
Khối lượng sở hữu của tổ chức liên quan tại Mã CK
Giá trị = Khối lượng x Giá đóng cửa phiên giao dịch gần nhất