CN Kinh tế
52 tuổi
Tài sản cá nhân
Tài sản cá nhân và liên quan
Họ tên | : Trần Đình Tú |
Năm sinh | : |
CMND/CCCD | : |
Nơi sinh | : Ninh Bình |
Quê quán | : |
Địa chỉ | : |
Cử nhân Kinh tế
# | Chức vụ | Công ty | Bổ nhiệm |
---|---|---|---|
1 | Phó TGĐ | CTCP Sông Đà 10 (UPCoM: SDT) | 1997 |
# | Mã CK | Khối lượng | Tỷ lệ | Giá trị (Tr.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | SDT | ||||
TỔNG CỘNG |
# | Mã CK | Khối lượng | Tỷ lệ | Giá trị (Tr.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | SDT | ||||
TỔNG CỘNG |
6/1994 đến 11/1997: Nhân viên phòng KTKH – Công ty Sông Đà 4- Yaly – Gia Lai.
- 11/1997 đến 8/1998: Phó Kế toán trưởng – Công ty Sông Đà 10 – tại Biên Hòa – Đồng Nai
- 8/1998 đến 6/2003: Trưởng ban Bài chính Kế toán – Công ty Sông Đà 8 – Hà Đông – Hà Tây.
- 6/2003 đến 01/2005: Nhân viên phòng Tài chính – Kế toán Công ty Sông Đà 10 tại Hà Nội.
- 02/2005 đến 04/2010: Phó Kế toán trưởng Công ty CP Sông Đà 10 tại Hà Nội.
- 05/2010 đến 13/03/2017: Kế toán trưởng Công ty CP Sông Đà 10 tại Hà Nội.
- 04/2016 - này: Trưởng BKS Công ty cổ phần Đầu tư và Phát triển Điện Tây Bắc
Mã CK | KL đăng ký | KL thực hiện | Ngày đăng ký | Ngày thực hiện | Khối lượng sở hữu | Tỷ lệ (%) |
---|
Giá trị chứng khoán = Khối lượng x Giá khớp lệnh tại ngày giao dịch gần nhất của thị trường.
Mã chứng khoán mà tổ chức liên quan sở hữu
Khối lượng sở hữu của tổ chức liên quan tại Mã CK
Giá trị = Khối lượng x Giá đóng cửa phiên giao dịch gần nhất