Electrical Engineer/Master of Business Administration
60 years old
Personal assets
Personal assets and related persons
Full name | : Trần Đăng Hiền |
Year of birth | : |
ID card | : |
Birthplace | : |
Domicile address | : |
Address | : |
Cử nhân Kinh tế
Kỹ sư Điện
Thạc sỹ Quản trị Kinh doanh
Name | Stock | Volume | Value (Mil.VND) | ||
---|---|---|---|---|---|
Ngô Xuân Thủy (Wife) | KHP | ||||
Trần Đăng Hậu (Younger Brother) | KHP | ||||
SUM |
Từ tháng 04 năm 2009 : Phó TGĐ phụ trách đầu tư
Từ ngày 23 tháng 04 năm 2018 đến ngày 24 tháng 06 năm 2020 : Thành viên HĐQT Công ty Cổ phần Điện lực Khánh Hòa
Từ tháng 04 năm 2007 đến tháng 03 năm 2009 : Phó TGĐ - GĐ Trung tâm Viễn thông Điện lực
Từ tháng 07 năm 2005 đến tháng 03 năm 2007 : Trưởng phòng tổ chức CTCP Điện lực Khánh Hòa
Từ tháng 10 năm 2001 đến tháng 06 năm 2005 : trưởng phòng tổ chức Điện lực Khánh Hòa
Từ tháng 07 năm 2000 đến tháng 09 năm 2001 : Phó phòng hành chính Điện lực Khánh Hòa
Từ tháng 09 năm 1996 đến tháng 06 năm 2000 : Cán bộ phòng hành chính Điện lực Khánh Hòa
Từ tháng 07 năm 1995 đến tháng 08 năm 1996 : Phụ trách ban Thanh tra Bảo vệ - Điện lực Ninh Thuận PC2
Từ tháng 09 năm 1994 đến tháng 06 năm 1995 : Phó phòng Tổ chức Hành chính Điện lực Ninh Thuận - PC2
Từ tháng 06 năm 1992 đến tháng 09 năm 1994 : Cán bộ Phòng tổ chức HC Điện lực Ninh Thuận - Phan Rang
Từ tháng 09 năm 1982 đến tháng 05 năm 1992 : Cán bộ Trường chỉ huy kỹ thuật không quân Nha Trang
Stock | Reg. volume | Exe. volume | Reg. date | Exe. date | Volume | Rate (%) |
---|
Value = Volume x Latest matched price.
Stockcode hold by the related organization
Number of share hold by the related organization
Value = Volume x Latest closed price.