KS K.Tế N.Nghiệp
47 tuổi
Tài sản cá nhân
Tài sản cá nhân và liên quan
Họ tên | : Trần Đại Tùng |
Năm sinh | : |
CMND/CCCD | : |
Nơi sinh | : |
Quê quán | : Hưng Yên |
Địa chỉ | : |
Kỹ sư Kinh tế nông nghiệp
# | Chức vụ | Công ty | Bổ nhiệm |
---|---|---|---|
1 | TVHĐQT | CTCP Xây dựng Hạ tầng Sông Đà (OTC: SDH) | 2003 |
# | Mã CK | Khối lượng | Tỷ lệ | Giá trị (Tr.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | SDH | ||||
TỔNG CỘNG |
# | Mã CK | Khối lượng | Tỷ lệ | Giá trị (Tr.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | SDH | ||||
TỔNG CỘNG |
Từ tháng 07 năm 2009 : Trưởng phòng Kinh tế – Kế hoạch, ủy viên HĐQT Công ty Cổ phần Xây dựng Hạ tầng Sông Đà
Từ tháng 12 năm 2007 đến tháng 06 năm 2009 : Trưởng phòng Kinh tế – Kế hoạch Công ty Cổ phần Xây dựng hạ tầng Sông Đà.
Từ tháng 11 năm 2006 đến tháng 11 năm 2007 : Phó Phòng Kinh tế – Kế hoạch Công ty CP Xây dựng hạ tầng Sông Đà
Từ tháng 06 năm 2005 đến tháng 10 năm 2006 : Nhân viên Phòng Kinh tế – Kế hoạch Công ty cổ phần Xây dựng Hạ tầng Sông Đà
Từ năm 2003 đến tháng 06 năm 2005 : Trưởng Ban Kinh tế – Kế Hoạch Xí nghiệp Bê tông – Công ty Cổ phần Xây dựng Hạ tầng Sông Đà (Công ty CP Đầu tư phát triển Hạ tầng Sông Đà);
Từ năm 2000 đến năm 2003 : Nhân viên Ban Kinh tế - Kỹ Thuật Xí nghiệp Sông Đà 405 – Công ty Cổ phần Sông Đà 4
Mã CK | KL đăng ký | KL thực hiện | Ngày đăng ký | Ngày thực hiện | Khối lượng sở hữu | Tỷ lệ (%) |
---|
Giá trị chứng khoán = Khối lượng x Giá khớp lệnh tại ngày giao dịch gần nhất của thị trường.
Mã chứng khoán mà tổ chức liên quan sở hữu
Khối lượng sở hữu của tổ chức liên quan tại Mã CK
Giá trị = Khối lượng x Giá đóng cửa phiên giao dịch gần nhất