Petrochemical Engineer
46 years old
Personal assets
Personal assets and related persons
Full name | : Tạ Quang Huy |
Year of birth | : |
ID card | : |
Birthplace | : |
Domicile address | : |
Address | : |
Kỹ sư Công nghệ hóa
# | Positions | Company | Since |
---|---|---|---|
1 | Deputy CEO | Tổng Công ty Phân bón và Hóa chất Dầu khí - CTCP (HOSE: DPM) | N/A |
# | Stock | Volume | Rate | Value (Mil.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | DPM | ||||
SUM |
# | Stock | Volume | Rate | Value (Mil.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | DPM | ||||
SUM |
- Từ ngày 30 tháng 09 năm 2020 đến ngày 28 tháng 04 năm 2021 : Thành viên HĐQT độc lập Tổng Công ty Phân bón và Hóa chất Dầu khí-CTCP
- Từ 5/2002 - 11/2005: Trưởng phòng kỹ thuât, Xí nghiệp Dịch vụ Dầu khí Thái Bình, Công ty Dịch vụ Kỹ thuật Dầu khí
- Từ 11/2005 - 9/2006: Chuyên viên, Ban An toàn Sức khỏe Môi trường, Tổng Công ty Dầu khí Việt Nam
- Từ 1/10/2006 - 11/2008: Phó Chánh Văn phòng THKC, Ban An toàn Sức khỏe Môi trường, Tập đoàn Dầu khí Việt Nam
- Từ 1/12/2008 - 12/12/2013: Phó trưởng phòng Bảo vệ môi trường, Ban An toàn Sức khỏe Môi trường, Tập đoàn Dầu khí Việt Nam
- Từ 13/12/2013 - 31/5/2018: Phó Trưởng ban, Chuyên viên chính, Ban An toàn, Sức khỏe, Môi trường, Tập đoàn Dầu khí Việt Nam
- Từ 01/06/2018 - 09/08/2018: Ban Công nghệ - An toàn & Môi trường, Tập đoàn Dầu khí Việt Nam
- Từ 10/08/2018: Phó Trưởng ban, Chuyên viên chính, Ban Công nghệ - An toàn & Môi trường, Tập đoàn Dầu khí Việt Nam
Stock | Reg. volume | Exe. volume | Reg. date | Exe. date | Volume | Rate (%) |
---|
Value = Volume x Latest matched price.
Stockcode hold by the related organization
Number of share hold by the related organization
Value = Volume x Latest closed price.