CN Kinh tế
55 tuổi
Tài sản cá nhân
Tài sản cá nhân và liên quan
Họ tên | : Phú Văn Phượng |
Năm sinh | : |
CMND/CCCD | : |
Nơi sinh | : Thanh Lĩnh, Thanh Chương, Nghệ An |
Quê quán | : |
Địa chỉ | : |
Cử nhân Kinh tế
# | Chức vụ | Công ty | Bổ nhiệm |
---|---|---|---|
1 | GĐ/TVHĐQT | CTCP Môi trường Đô thị Nghệ An (UPCoM: NAU) | 1987 |
# | Mã CK | Khối lượng | Tỷ lệ | Giá trị (Tr.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | NAU | ||||
TỔNG CỘNG |
# | Mã CK | Khối lượng | Tỷ lệ | Giá trị (Tr.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | NAU | ||||
TỔNG CỘNG |
1987-1990: Công nhân Xí nghiệp vệ sinh TP. Vinh
+ 1990-2000: Công ty Môi trường đồ thị Tp.Vinh
+ 2000-2002: Đội trưởng Đội xử lý Đông Vinh, Công ty Môi trường đô thị Tp.Vinh Đội trưởng
+ 2002-2007: Đội kiểm tra vệ sinh môi trường - Trưởng phòng Thu phí vệ sinh, Công ty Môi trường đô thị TP.Vinh
+ 2007-2009: Trưởng phòng Kiểm tra - Công ty Môi trường đô thị TP.Vinh
+ 2009-2010: Trưởng phòng Kiểm tra - Công ty TNHH Môi trường đô thị TP. Vinh
+ 2010-2011: Trưởng phòng Kiểm tra - Công ty TNHH MTV Môi trường đô thị Vinh
+ 2011-5/2016: Phó Giám đốc Công ty; Giám đốc Xí nghiệp Khu Liên Hiệp xử lý chất thải rắn, Công ty TNHH MTV Môi trường đô thị tỉnh Nghệ An.
+ 6/2016-Nay: Phó Giám đốc Công ty; Giám đốc Xí nghiệp khu liên hiệp xử lý chất thải rắn, Thành viên HĐQT CTCP Môi trường và Công trình đô thị Nghệ An.
Mã CK | KL đăng ký | KL thực hiện | Ngày đăng ký | Ngày thực hiện | Khối lượng sở hữu | Tỷ lệ (%) |
---|
Giá trị chứng khoán = Khối lượng x Giá khớp lệnh tại ngày giao dịch gần nhất của thị trường.
Mã chứng khoán mà tổ chức liên quan sở hữu
Khối lượng sở hữu của tổ chức liên quan tại Mã CK
Giá trị = Khối lượng x Giá đóng cửa phiên giao dịch gần nhất