Dược sỹ ĐH
49 tuổi
Tài sản cá nhân
Tài sản cá nhân và liên quan
Họ tên | : Phan Trí Dũng |
Năm sinh | : |
CMND/CCCD | : |
Nơi sinh | : |
Quê quán | : Nghệ An |
Địa chỉ | : |
Đại học Dược
# | Chức vụ | Công ty | Bổ nhiệm |
---|---|---|---|
1 | Phó TGĐ | CTCP Dược phẩm Trung ương 2 (UPCoM: DP2) | 2011 |
# | Mã CK | Khối lượng | Tỷ lệ | Giá trị (Tr.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | DP2 | ||||
TỔNG CỘNG |
# | Mã CK | Khối lượng | Tỷ lệ | Giá trị (Tr.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | DP2 | ||||
TỔNG CỘNG |
Từ tháng 07 năm 2013 đến nay : Phó Tổng GĐ CTCP Dược phẩm Trung ương 2
Từ tháng 03 năm 2013 đến tháng 07 năm 2013 : Phó GĐ CTCP Dược phẩm Trung ương 2
Từ tháng 01 năm 2013 đến tháng 03 năm 2013 : Trợ lý Giám đốc kiêm Trưởng phòng nghiên cứu phát triển CTCP Dược phẩm Trung ương 2
Từ tháng 11 năm 2011 đến tháng 12 năm 2012 : Trợ lý Giám đốc CTCP Dược phẩm Trung ương 2
Từ tháng 06 năm 2011 đến tháng 10 năm 2011 : Dược sỹ CTCP SEACOM Việt Nam
Từ tháng 03 năm 2008 đến tháng 04 năm 2010 : Chuyên viên - Phó quản đốc CTCP Dược phẩm Trung ương 1
Từ tháng 09 năm 1998 đến tháng 02 năm 2008 : Chuyên viên CTCP Dược phẩm Trung ương 1
Mã CK | KL đăng ký | KL thực hiện | Ngày đăng ký | Ngày thực hiện | Khối lượng sở hữu | Tỷ lệ (%) |
---|
Giá trị chứng khoán = Khối lượng x Giá khớp lệnh tại ngày giao dịch gần nhất của thị trường.
Mã chứng khoán mà tổ chức liên quan sở hữu
Khối lượng sở hữu của tổ chức liên quan tại Mã CK
Giá trị = Khối lượng x Giá đóng cửa phiên giao dịch gần nhất