N/a
49 tuổi
Tài sản cá nhân
Tài sản cá nhân và liên quan
Họ tên | : Phan Thị Phương Dung |
Năm sinh | : |
CMND/CCCD | : |
Nơi sinh | : |
Quê quán | : |
Địa chỉ | : |
# | Chức vụ | Công ty | Bổ nhiệm |
---|---|---|---|
1 | Thành viên BKS | CTCP Dịch vụ Kỹ Thuật Viễn thông (UPCoM: TST) | N/A |
# | Mã CK | Khối lượng | Tỷ lệ | Giá trị (Tr.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | TST | ||||
TỔNG CỘNG |
# | Mã CK | Khối lượng | Tỷ lệ | Giá trị (Tr.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | TST | ||||
TỔNG CỘNG |
3/2007-9/2010 Trưởng phòng kế toán Xí nghiệp xây lắp số 1 CTCP Dịch vụ kỹ thuật Viễn thông
10/2010-14/11/2014 KTT kiêm Trưởng phòng kế toán xí nghiệp xây lắp số 1 CTCP Dịch vụ kỹ thuật Viễn thông
15/11/2014-4/8/2015 PGĐ xí nghiệp xây lắp số 1 CTCP Dịch vụ kỹ thuật Viễn thông
5/8/2015 Phó phòng kế hoạch kinh doanh CTCP Dịch vụ kỹ thuật Viễn thông
Mã CK | KL đăng ký | KL thực hiện | Ngày đăng ký | Ngày thực hiện | Khối lượng sở hữu | Tỷ lệ (%) |
---|
Giá trị chứng khoán = Khối lượng x Giá khớp lệnh tại ngày giao dịch gần nhất của thị trường.
Mã chứng khoán mà tổ chức liên quan sở hữu
Khối lượng sở hữu của tổ chức liên quan tại Mã CK
Giá trị = Khối lượng x Giá đóng cửa phiên giao dịch gần nhất