Master of Business Administration/High-ranking Politics
51 years old
Personal assets
Personal assets and related persons
Full name | : Phan Minh Tuấn |
Year of birth | : |
ID card | : |
Birthplace | : Nghĩa Hưng, Nam Hà |
Domicile address | : Xã Xuân Tường, huyện Thanh Chương, tỉnh Nghệ An |
Address | : |
Tháng 09/1999 - tháng 07/2001: - Thạc sỹ Kinh tế
Học viên Lý luận chính trị
# | Positions | Company | Since |
---|---|---|---|
1 | Chairman of BOD/CEO | Tổng Công ty cổ phần Đầu tư Xây dựng và Thương mại Việt Nam (UPCoM: CTX) | 2013 |
# | Stock | Volume | Rate | Value (Mil.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | CTX | ||||
SUM |
# | Stock | Volume | Rate | Value (Mil.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | CTX | ||||
SUM |
Từ tháng 05 năm 2010 : Tổng giám đốc, Bí thư Đảng ủy Tổng Công ty cổ phần Đầu tư Xây dựng và thương mại Việt nam - Constrexim Holdings
Đến ngày 25 tháng 10 năm 2013 : Tổng Giám đốc Tổng Công ty Cổ phần Đầu tư xây dựng và thương mại Việt Nam
Từ tháng 10 năm 2008 đến tháng 05 năm 2010 : Tổng giám đốc, Đảng ủy viên Tổng Công ty cổ phần Đầu tư Xây dựng và thương mại Việt Nam - Constrexim Holdings
Từ tháng 01 năm 2005 đến tháng 10 năm 2008 : Chủ tịch HĐQT, Giám đốc Công ty cổ phần Constrexim
Thăng Long
Từ tháng 11 năm 2003 đến tháng 01 năm 2005 : Giám đốc Công ty sản xuất vật liệu xây dựng và xây lắp - Constrexim Holdings
Từ tháng 07 năm 2003 đến tháng 11 năm 2003 : Trưởng phòng Phòng quản lý đầu tư Constrexim Holdings
Từ tháng 09 năm 2001 đến tháng 07 năm 2003 : Phó trưởng phòng Phòng tài chính kế toán -
Constrexim
Từ tháng 08 năm 2001 đến tháng 09 năm 2001 : Chuyên viên Phòng tài chính kế toán -
Constrexim
Từ tháng 09 năm 1999 đến tháng 07 năm 2001 : Đi học tại vương quốc Bỉ
Từ tháng 11 năm 1998 đến tháng 08 năm 1999 : Chuyên viên Phòng Tài chính kế toán -
Constrexim
Từ tháng 07 năm 1997 đến tháng 10 năm 1998 : Kế toán trưởng/Tổng đội trưởng Tổng đội Kuwait - Constrexim
Từ tháng 07 năm 1996 đến tháng 06 năm 1997 : Kế toán trưởng Xí nghiệp 1 – Constrexim
Từ tháng 12 năm 1994 đến tháng 06 năm 1996 : Kế toán trưởng Chi nhánh CN TP Hồ Chí Minh - Công ty Vinata
Stock | Reg. volume | Exe. volume | Reg. date | Exe. date | Volume | Rate (%) |
---|
Value = Volume x Latest matched price.
Stockcode hold by the related organization
Number of share hold by the related organization
Value = Volume x Latest closed price.