KS Xây dựng
61 tuổi
Tài sản cá nhân
Tài sản cá nhân và liên quan
Họ tên | : Phạm Xuân Huy |
Năm sinh | : |
CMND/CCCD | : |
Nơi sinh | : |
Quê quán | : Hà Nội |
Địa chỉ | : |
Kỹ sư xây dựng đường sắt
# | Chức vụ | Công ty | Bổ nhiệm |
---|---|---|---|
1 | Phó TGĐ | CTCP Công trình 6 (UPCoM: CT6) | 1992 |
# | Mã CK | Khối lượng | Tỷ lệ | Giá trị (Tr.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | CT6 | ||||
TỔNG CỘNG |
# | Mã CK | Khối lượng | Tỷ lệ | Giá trị (Tr.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | CT6 | ||||
TỔNG CỘNG |
Tên | Mã CK | Khối lượng | Giá trị (Tr.VND) | ||
---|---|---|---|---|---|
Lê Thị Ngọc (Vợ) | CT6 | ||||
TỔNG CỘNG |
Từ tháng 03 năm 2011 : Thành viên HĐQT kiêm Phó TGĐ CTCP Công trình 6
Từ tháng 06 năm 2000 đến tháng 03 năm 2001 : Trưởng phòng KHKT - Công ty Công trình 6
Đến tháng 03 năm 2001 : Phó TGĐ kiểm Trưởng phòng KHDA CTCP Công trình 6
Từ tháng 04 năm 1999 đến tháng 06 năm 2000 : Phó phòng KHKT - Công ty Công trình 6
Từ tháng 09 năm 1998 đến tháng 04 năm 1999 : Thực tập tại Trung tâm AOTS và Công ty Đường sắt Nhật Bản
Từ tháng 11 năm 1997 đến tháng 09 năm 1998 : Phó phòng KHKT - Công ty Công trình 6
Từ tháng 08 năm 1995 đến tháng 11 năm 1997 : Phó GĐ xí nghiệp công trình 601 - Công ty Công trình 6
Từ tháng 04 năm 1995 đến tháng 11 năm 1997 : Phó GĐ Xí nghiệp Cung ứng VT - Công ty Công trình 6
Từ tháng 01 năm 1994 đến tháng 04 năm 1995 : Phó GĐ xí nghiệp công trình 604 - Công ty Công trình 6
Từ tháng 10 năm 1992 đến tháng 01 năm 1994 : Kỹ thuật viên Thi công đường sắt tại xí nghiệp công trình 601 - Công ty Công trình 6
Mã CK | KL đăng ký | KL thực hiện | Ngày đăng ký | Ngày thực hiện | Khối lượng sở hữu | Tỷ lệ (%) |
---|
Giá trị chứng khoán = Khối lượng x Giá khớp lệnh tại ngày giao dịch gần nhất của thị trường.
Mã chứng khoán mà tổ chức liên quan sở hữu
Khối lượng sở hữu của tổ chức liên quan tại Mã CK
Giá trị = Khối lượng x Giá đóng cửa phiên giao dịch gần nhất