Master of Business Administration/Manufacturing Engineer
53 years old
Personal assets
Personal assets and related persons
Full name | : Phạm Việt Anh |
Year of birth | : |
ID card | : |
Birthplace | : |
Domicile address | : Nghệ Tĩnh |
Address | : |
Thạc sỹ Quản trị Kinh doanh
Kỹ sư Chế tạo máy
Cử nhân Kinh tế
# | Positions | Company | Since |
---|---|---|---|
1 | Chairman of BOD | Tổng Công ty cổ phần Vận tải Dầu khí (HOSE: PVT) | 2007 |
# | Stock | Volume | Rate | Value (Mil.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | PVT | ||||
SUM |
# | Stock | Volume | Rate | Value (Mil.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | PVT | ||||
SUM |
Name | Stock | Volume | Value (Mil.VND) | ||
---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thục Quyên (Wife) | PVT | ||||
Phạm Tuấn Anh (Younger Brother) | PVT | ||||
Nguyễn Thục Quyên (Wife) | PGD | ||||
SUM |
- Từ tháng 12 năm 2010: Ủy viên HĐQT, Tổng giám đốc Tổng công ty CP Vận tải Dầu khí PV Trans
- Từ ngày 15 tháng 08 năm 2007 đến ngày 15 tháng 06 năm 2021: Công bố thông tin Tổng công ty Cổ phần Vận tải Dầu khí
- Từ ngày 15 tháng 08 năm 2007 đến ngày 15 tháng 06 năm 2021: Tổng Giám đốc Tổng công ty Cổ phần Vận tải Dầu khí
- Từ tháng 01 năm 2010 đến tháng 11 năm 2010: Phó Chủ tịch HĐQT chuyên trách, Tổng công ty CP Dịch vụ Kỹ thuật Dầu khí
- Từ tháng 04 năm 2009 đến tháng 12 năm 2009: Tổng Giám đốc Tổng công ty Khí Việt Nam (PVGAS)
- Từ tháng 08 năm 2007 đến tháng 03 năm 2009: Ủy viên HĐQT, Tổng Giám đốc Tổng công ty Cổ phần Vận tải Dầu khí (PV Trans Corp)
- Từ năm 2006 đến tháng 07 năm 2007: Phó Tổng Giám đốc Tổng Công ty dịch vụ kỹ thuật dầu khí (PTSC)
- Từ năm 2002 đến năm 2005: Giám đốc-Xí nghiệp Dịch vụ Khai thác Dầu khí (PTSC)
- Từ năm 1999 đến năm 2001: Phó Giám đốc-Xí nghiệp Tàu Dịch vụ Dầu khí (PTSC)
- Từ năm 1997 đến năm 1999: Trưởng phòng thương mại-Xí nghiệp Tàu Dịch vụ Dầu khí (PTSC)
- Từ năm 1995 đến năm 1997: Nhân viên và Phó phòng Kế hoạch sản xuất-Xí nghiệp Tàu dịch vụ dầu khí (PTSC)
- Từ năm 1994 đến năm 1995: Giám sát hậu cần cho Công ty Mobil (Mỹ)
- Từ năm 1992 đến năm 1993: Nhân viên Công ty Dầu khí BP (Anh)
Stock | Reg. volume | Exe. volume | Reg. date | Exe. date | Volume | Rate (%) |
---|
Value = Volume x Latest matched price.
Stockcode hold by the related organization
Number of share hold by the related organization
Value = Volume x Latest closed price.