Construction Engineer
63 years old
Personal assets
Personal assets and related persons
Full name | : Phạm Quang Tuyến |
Year of birth | : |
ID card | : |
Birthplace | : |
Domicile address | : Thái Bình |
Address | : |
Kỹ sư Xây dựng
# | Positions | Company | Since |
---|---|---|---|
1 | Chairman of BOD (Resigned) | CTCP Supe Phốt phát và Hóa chất Lâm Thao (HNX: LAS) | 1984 |
# | Stock | Volume | Rate | Value (Mil.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | LAS | ||||
SUM |
# | Stock | Volume | Rate | Value (Mil.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | LAS | ||||
SUM |
Name | Stock | Volume | Value (Mil.VND) | ||
---|---|---|---|---|---|
Phạm Thị Minh Yến (Younger Sister) | LAS | ||||
Phạm Thị Chúc Thúy (Younger Sister) | LAS | ||||
Phạm Thị Hà (Younger Sister) | LAS | ||||
Phạm Thị Huyền (Younger Sister) | LAS | ||||
SUM |
Từ ngày 17 tháng 07 năm 2015 : Tổng Giám đốc, CTCP Supe Phốt phát và Hóa chất Lâm Thao
Từ tháng 06 năm 2013 : Thành viên HĐQT, CTCP Supe Phốt phát và Hóa chất Lâm Thao
Từ ngày 17 tháng 07 năm 2018 đến ngày 19 tháng 06 năm 2020 : Tổng Giám đốc Công ty cổ phần Supe Phốt phát và Hóa chất Lâm Thao
Từ tháng 06 năm 2013 đến ngày 09 tháng 06 năm 2020 : Thành viên HĐQT Công ty cổ phần Supe Phốt phát và Hóa chất Lâm Thao
Từ tháng 06 năm 2010 đến tháng 05 năm 2013 : Phó TGĐ CTCP Supe Phốt phát và Hóa chất Lâm Thao
Từ tháng 07 năm 2004 đến tháng 05 năm 2010 : Trưởng phòng Xây dựng cơ bản, Công ty Supe Phốt phát và Hóa chất Lâm Thao
Từ tháng 12 năm 1997 đến tháng 05 năm 2004 : Phó phòng Xây dựng cơ bản, Công ty Supe Phốt phát và Hóa chất Lâm Thao
Từ tháng 11 năm 1984 đến tháng 12 năm 1997 : Cán bộ kỹ thuật, Công ty Supe Phốt phát và Hóa chất Lâm Thao
Stock | Reg. volume | Exe. volume | Reg. date | Exe. date | Volume | Rate (%) |
---|
Value = Volume x Latest matched price.
Stockcode hold by the related organization
Number of share hold by the related organization
Value = Volume x Latest closed price.