Bachelor in Civil Engineering
45 years old
Personal assets
Personal assets and related persons
Full name | : Phạm Hữu Tuân |
Year of birth | : |
ID card | : |
Birthplace | : |
Domicile address | : |
Address | : |
Cử nhân Xây dựng cầu đường
# | Positions | Company | Since |
---|---|---|---|
1 | Chairman of BOD | CTCP Quản lý và Xây dựng Giao thông Lạng Sơn (OTC: QLD) | 2016 |
# | Stock | Volume | Rate | Value (Mil.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | QLD | ||||
SUM |
# | Stock | Volume | Rate | Value (Mil.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | QLD | ||||
SUM |
Từ tháng 04 năm 2016 đến ngày 01 tháng 06 năm 2020 : Giám đốc Công ty Cổ phần Quản lý và Xây dựng giao thông Lạng Sơn
Từ tháng 04 năm 2016 đến ngày 01 tháng 06 năm 2020 : Thành viên HĐQT Công ty Cổ phần Quản lý và Xây dựng giao thông Lạng Sơn
Từ T9/2005 đến T12/2005: Kỹ sư Giao thông, Công ty CP Xây dựng 668
- Từ T1/2006 đến T3/2007: Cán bộ kỹ thuật, Công ty CP Xây dựng 668
- Từ T11/2007 đến T12/2008: Nhân viên phòng Khảo sát - Thiết kế Công ty CP Tư vấn Xây dựng Giao thông Cửa Đông
- Từ T1/2009 đến T12/2009: Phó phòng Khảo sát thiết kế, Công ty CP Tư vấn Xây dựng Giao thông Cửa Đông
- Từ T1/2010 đến T9/2010: Trưởng phòng tư vấn 2, Công ty CP Tư vấn Xây dựng Giao thông Cửa Đông
- Từ T10/2010 đến T12/2010: Phó Giám đốc, Công ty CP Tư vấn Xây dựng Giao thông Cửa Đông
- Từ T1/2011 đến T3/2016: Phó Giám đốc Kiêm trưởng phòng tư vấn 2, Công ty CP Tư vấn Xây dựng Giao thông Cửa Đông
- Từ T4/2016 đến nay: Thành viên HĐQT kiêm Giám đốc Công ty CP Quản lý và Xây dựng Giao thông Lạng Sơn
Stock | Reg. volume | Exe. volume | Reg. date | Exe. date | Volume | Rate (%) |
---|
Value = Volume x Latest matched price.
Stockcode hold by the related organization
Number of share hold by the related organization
Value = Volume x Latest closed price.