Bachelor of Business Administration
60 years old
Personal assets
Personal assets and related persons
Full name | : Phạm Hoàng Việt |
Year of birth | : |
ID card | : |
Birthplace | : Hậu Giang |
Domicile address | : Cần Thơ |
Address | : |
Cử nhân Quản trị Kinh doanh
# | Positions | Company | Since |
---|---|---|---|
1 | CEO/Member of BOD | CTCP Thực phẩm Sao Ta (HOSE: FMC) | 2003 |
# | Stock | Volume | Rate | Value (Mil.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | FMC | ||||
SUM |
# | Stock | Volume | Rate | Value (Mil.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | FMC | ||||
SUM |
Name | Stock | Volume | Value (Mil.VND) | ||
---|---|---|---|---|---|
Triệu Mai Lan (Wife) | FMC | ||||
SUM |
- Từ ngày 01 tháng 09 năm 2005 : Phó Tổng Giám đốc Công ty Cổ phần Thực phẩm Sao Ta
- Từ ngày 01 tháng 01 năm 2009 đến ngày 22 tháng 03 năm 2018 : Phó Tổng GĐ Công ty Cổ phần Thực phẩm Sao Ta
- Từ tháng 01 năm 2005 đến ngày 26 tháng 04 năm 2013 : Phó Chủ tịch HĐQT Công ty Cổ phần Thực phẩm Sao Ta
- Từ tháng 01 năm 2005 đến tháng 08 năm 2005 : Trợ lý Tổng Giám đốc Công ty Cổ phần Thực phẩm Sao Ta
- Từ năm 2003 đến năm 2004 : Trợ lý Tổng Giám đốc, Trưởng Ban kiểm soát Công ty Cổ phần Thực phẩm Sao Ta
- Từ tháng 04 năm 1997 đến năm 2002 : Trưởng phòng Thương mại Công ty Thực phẩm XNK TH Sóc Trăng
- Từ năm 1996 đến tháng 04 năm 1997 : Nhân viên phòng Thương mại Công ty Thực phẩm XNK Tổng hợp Sóc Trăng (FIMEX VN)
- Từ năm 1992 đến năm 1996 : Sinh viên trường Đại học Quản trị kinh doanh
- Từ năm 1986 đến năm 1992 : Nhân viên phòng Kinh doanh – Đại lý Yamaha
Stock | Reg. volume | Exe. volume | Reg. date | Exe. date | Volume | Rate (%) |
---|
Value = Volume x Latest matched price.
Stockcode hold by the related organization
Number of share hold by the related organization
Value = Volume x Latest closed price.