CN Kế toán
49 tuổi
Tài sản cá nhân
Tài sản cá nhân và liên quan
Họ tên | : Phạm Đức Phiên |
Năm sinh | : |
CMND/CCCD | : |
Nơi sinh | : Hải Phòng |
Quê quán | : Hải Phòng |
Địa chỉ | : |
Cử nhân Kế toán
# | Chức vụ | Công ty | Bổ nhiệm |
---|---|---|---|
1 | Trưởng BKS | CTCP Tập đoàn Hapaco (HOSE: HAP) | N/A |
# | Mã CK | Khối lượng | Tỷ lệ | Giá trị (Tr.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | HAP | ||||
TỔNG CỘNG |
# | Mã CK | Khối lượng | Tỷ lệ | Giá trị (Tr.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | HAP | ||||
TỔNG CỘNG |
Từ tháng 06 năm 2016 : Giám đốc Marketing Công ty Cổ phần Chứng khoán Hải Phòng
1996-1999: Kê toán Công ty Dược Hải Phòng
1999-2000: Quyên TP Kê toán Nhà máy cơ khí chê tạo Hải Phòng
2000-2001: Kê toán Công ty cung úng tàu biên TMDL và DV Hải Phòng
2001-4/2003: Trưởng phòng kê toán Công ty liên doanh tàu cao tôc VCHK Tân Hải
4/2003-11/2003: Phó phòng tài chính kê toán Công ty CP Giây HP Hapaco
11/2003-5/2004: Trợ lý TGĐ Công ty CP Giây HP Hapaco
5/2004-7/2004: Quyên TP Tài chính kê toán Công ty CP Giây HP Hapaco
7/2004-12/2006: TP Tài chính kê toán Công ty CP Giây I IP Hapaco
1/2007-6/2007: TP Tư vân đâu tư Công ty CP quản lý quỹ đâu tư chứng khoán Hài Phòng
6/2007-10/2007: Giám đốc Trung tâm tư vấn đầu tư và kinh doanh tài chính
10/2007-8/2001
Giám đôc Công tỵ CP đâu tư Haíĩnco
9/2011-6/2016: Giám đôc dịch vụ khách hàng Công ty CP chứng khoán Hải Phòng
Mã CK | KL đăng ký | KL thực hiện | Ngày đăng ký | Ngày thực hiện | Khối lượng sở hữu | Tỷ lệ (%) |
---|
Giá trị chứng khoán = Khối lượng x Giá khớp lệnh tại ngày giao dịch gần nhất của thị trường.
Mã chứng khoán mà tổ chức liên quan sở hữu
Khối lượng sở hữu của tổ chức liên quan tại Mã CK
Giá trị = Khối lượng x Giá đóng cửa phiên giao dịch gần nhất