Master of Finance
53 years old
Personal assets
Personal assets and related persons
Full name | : Phạm Đức Long |
Year of birth | : |
ID card | : |
Birthplace | : Nam Định |
Domicile address | : Nam Định |
Address | : |
Thạc sỹ Tài chính
# | Positions | Company | Since |
---|---|---|---|
1 | Vice Chairman of BOD | CTCP Chứng khoán Phố Wall (HNX: WSS) | 2007 |
# | Stock | Volume | Rate | Value (Mil.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | WSS | ||||
SUM |
# | Stock | Volume | Rate | Value (Mil.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | WSS | ||||
SUM |
Từ 1994 đến 1998: Chuyên viên thanh tra viên Thanh tra Chính phủ
- Từ 1998 đến 2007: Chuyên viên Văn phòng Chính phủ
- Từ 02/2007 đến 09/2007: Chuyên viên. Phó Phòng Tư vấn CTCP chứng khoán Tân Việt
- Từ 2007 đến 2008: Trưởng Phòng Tư vấn tài chính doanh nghiệp CTCP Chứng khoán Phố Wall
- Từ 2008 đến 2013: Phó Tổng Giám đốc CTCP Chứng khoán Phố Wall
- Từ 2013 đến 2014: Phó Tổng Giám đốc. Tổng Giám đốc CTCP Xi măng Thái Bình
- Từ 05/2014 đến 11/2014: Phó Tổng Giám đốc CTCP Dịch vụ hàng không Thăng Long
- Từ 2014 đến 2015: Phụ trách Văn phòng HĐQT Ngân hàng TMCP Việt Á
- Từ 01/2015 đến 05/2015: Trưởng Phòng quản lý rủi ro tuân thủ Ngân hàng HSBC
- Từ 2015 đến nay: Thành viên HĐQT CTCP Dịch vụ Hàng hóa Hàng không Việt Nam
- Từ 06/2016 đến 11/2017: Trưởng BKS CTCP Dịch vụ Hàng không Thăng Long
- Từ 11/2017 đến nay: Phó Tổng Giám đốc CTCP Dịch vụ Hàng không Thăng Long
- Từ 06/2016 đến nay: Phó Chủ tịch CTCP Chứng khoán Phố Wall, Trưởng Ban kiểm soát CTCP Dịch vụ hàng không Taseco Đà Nẵng, Trưởng Ban kiểm soát CTCP Dịch vụ hàng không Taseco Sài Gòn.
Stock | Reg. volume | Exe. volume | Reg. date | Exe. date | Volume | Rate (%) |
---|
Value = Volume x Latest matched price.
Stockcode hold by the related organization
Number of share hold by the related organization
Value = Volume x Latest closed price.