N/a
36 tuổi
Tài sản cá nhân
Tài sản cá nhân và liên quan
Họ tên | : Phạm Đức Hoàng |
Năm sinh | : |
CMND/CCCD | : |
Nơi sinh | : |
Quê quán | : |
Địa chỉ | : |
- Cử nhân quản trị kinh doanh
# | Chức vụ | Công ty | Bổ nhiệm |
---|---|---|---|
1 | TVHĐQT | CTCP Thương mại Dịch vụ Vận tải Xi măng Hải Phòng (HNX: HCT) | N/A |
# | Mã CK | Khối lượng | Tỷ lệ | Giá trị (Tr.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | HCT | ||||
TỔNG CỘNG |
# | Mã CK | Khối lượng | Tỷ lệ | Giá trị (Tr.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | HCT | ||||
TỔNG CỘNG |
- Từ 08/2016 - 06/2019: Phó trưởng phòng kinh tế kỹ thuật CTCP Thương mại Dịch vụ Vận tải Xi măng Hải Phòng
- Từ 07/2019-10/2019: Phó phòng - Phụ trách phòng kinh tế kỹ thuật CTCP Thương mại Dịch vụ Vận tải Xi măng Hải Phòng
- Từ 11/2019: Trưởng phòng kinh tế kỹ thuật CTCP Thương mại Dịch vụ Vận tải Xi măng Hải Phòng
- Từ 28/04/2023: Thành viên HĐQT CTCP Thương mại Dịch vụ Vận tải Xi măng Hải Phòng.
Mã CK | KL đăng ký | KL thực hiện | Ngày đăng ký | Ngày thực hiện | Khối lượng sở hữu | Tỷ lệ (%) |
---|
Giá trị chứng khoán = Khối lượng x Giá khớp lệnh tại ngày giao dịch gần nhất của thị trường.
Mã chứng khoán mà tổ chức liên quan sở hữu
Khối lượng sở hữu của tổ chức liên quan tại Mã CK
Giá trị = Khối lượng x Giá đóng cửa phiên giao dịch gần nhất