Ngoại ngữ/CN Tài chính - Ngân hàng
53 tuổi
Tài sản cá nhân
Tài sản cá nhân và liên quan
Họ tên | : Phạm Đông Anh |
Năm sinh | : |
CMND/CCCD | : |
Nơi sinh | : |
Quê quán | : |
Địa chỉ | : |
Năm 1996 - năm 1999: Đại học Kinh tế Quốc dân - Cử nhân Tài chính - Ngân hàng
Năm 1988 - năm 1993: Đại học Hà Nội - Cử nhân Anh ngữ
# | Chức vụ | Công ty | Bổ nhiệm |
---|---|---|---|
1 | Phó TGĐ | Ngân hàng TMCP Tiên Phong (HOSE: TPB) | 2010 |
# | Mã CK | Khối lượng | Tỷ lệ | Giá trị (Tr.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | TPB | ||||
TỔNG CỘNG |
# | Mã CK | Khối lượng | Tỷ lệ | Giá trị (Tr.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | TPB | ||||
TỔNG CỘNG |
- Từ tháng 04 năm 2011: Giám đốc Khối Vận hành Ngân hàng Thương mại cổ phần Tiên Phong
- Từ tháng 04 năm 2011 : Phó Tổng Giám đốc, Giám đốc cao cấp Khối Nghiệp vụ, Giám đốc Khối Nguồn lực và Phát triển mạng lưới, Ngân hàng Tiên Phong
- Từ tháng 09 năm 2010 đến tháng 04 năm 2011 : Giám đốc cao cấp phụ trách Nghiệp vụ, Ngân hàng Tiên Phong
- Từ năm 2007 đến tháng 09 năm 2010 : Giám đốc Trung tâm Thanh toán, Ngân hàng Tiên Phong
- Từ năm 2004 đến năm 2007 : Phó Giám đốc, Giám đốc Sở Giao dịch VID Public Bank, Sở Giao dịch Hà Nội
- Từ năm 1997 đến năm 2004 : Trưởng phòng Thanh toán quốc tế. Quan hệ đại lý, Nguồn vốn, SWIFT - VID Public Bank Hà Nội
- Từ năm 2001 đến năm 2002 : Giám đốc Chi nhánh VID Public Bank Hải Phòng
- Từ năm 1993 đến năm 1997 : Chuyên viên Thanh toán quốc tế, VID Public Bank Hà Nội
Mã CK | KL đăng ký | KL thực hiện | Ngày đăng ký | Ngày thực hiện | Khối lượng sở hữu | Tỷ lệ (%) |
---|
Giá trị chứng khoán = Khối lượng x Giá khớp lệnh tại ngày giao dịch gần nhất của thị trường.
Mã chứng khoán mà tổ chức liên quan sở hữu
Khối lượng sở hữu của tổ chức liên quan tại Mã CK
Giá trị = Khối lượng x Giá đóng cửa phiên giao dịch gần nhất