Economics Engineer
62 years old
Personal assets
Personal assets and related persons
Full name | : Nông Quốc Bình |
Year of birth | : |
ID card | : |
Birthplace | : Bệnh viện khu Việt Bắc ( nay là Bệnh viện Đa khoa Trung ương Thái Nguyên) |
Domicile address | : |
Address | : |
Kỹ sư Kinh tế
# | Positions | Company | Since |
---|---|---|---|
1 | Member of BOD (Resigned) | CTCP Nước sạch Thái Nguyên (UPCoM: TNW) | 2002 |
# | Stock | Volume | Rate | Value (Mil.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | TNW | ||||
SUM |
# | Stock | Volume | Rate | Value (Mil.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | TNW | ||||
SUM |
Từ ngày 12 tháng 01 năm 2017 đến nay : Thành viên HĐQT kiêm Trưởng phòng kế hoạch kỹ thuật Công ty cổ phần nước sạch Thái Nguyên
Từ năm 2002 đến năm 2017 : Nhân viên, phó phòng KHĐT, trưởng Phòng KHĐT, trưởng phòng KHKT Công ty cổ phần nước sạch Thái Nguyên
Từ năm 1994 đến năm 2002 : Nhân viên Sở Nông nghiệp Bắc Thái (Trung tâm giống vật nuôi, Trung tâm khuyến nông)
Từ năm 1991 đến năm 1993 : Nhân viên UBND thành phố Thái Nguyên (Trạm giống cây trồng Tp thái Nguyên)
Từ năm 1985 đến năm 1991 : Nhân viên UBND thành phố Thái Nguyên (Phòng Thống kê, Kế hoạch)
Stock | Reg. volume | Exe. volume | Reg. date | Exe. date | Volume | Rate (%) |
---|
Value = Volume x Latest matched price.
Stockcode hold by the related organization
Number of share hold by the related organization
Value = Volume x Latest closed price.