CN TC Tín dụng
47 tuổi
Tài sản cá nhân
Tài sản cá nhân và liên quan
Họ tên | : Nguyễn Xuân Cường |
Năm sinh | : |
CMND/CCCD | : |
Nơi sinh | : Hà Nội |
Quê quán | : N/A |
Địa chỉ | : |
Cử nhân Tài chính - Kế toán
# | Chức vụ | Công ty | Bổ nhiệm |
---|---|---|---|
1 | Phó TGĐ | Tổng Công ty cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Dầu khí Việt Nam (HNX: PVS) | 2008 |
# | Mã CK | Khối lượng | Tỷ lệ | Giá trị (Tr.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | PVS | ||||
TỔNG CỘNG |
# | Mã CK | Khối lượng | Tỷ lệ | Giá trị (Tr.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | PVS | ||||
TỔNG CỘNG |
Từ tháng 08 năm 2009 : Kế toán trưởng Tổng Công ty CP Dịch vụ kỹ thuật dầu khí VN
Đến 12/01/2017 : Kế toán trưởng Tổng Công ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Dầu khí Việt Nam
Từ tháng 01 năm 2008 đến tháng 08 năm 2009 : Phó trưởng ban tài chính - kế toán Tổng Công ty CP Dịch vụ kỹ thuật Dầu khí VN
Từ tháng 11 năm 2006 đến tháng 01 năm 2008 : Phó trưởng phòng Tài chính kế toán Công ty dịch vụ kỹ thuật Dầu khí
Từ tháng 04 năm 2004 đến tháng 11 năm 2006 : Phó trưởng phòng tài chính kế toán Xí nghiệp Tài dịch vụ dầu khí
Từ tháng 07 năm 2001 đến tháng 03 năm 2004 : Chuyên viên Phòng tài chính - kế toán Xí nghiệp Tài dịch vụ Dầu khí
Mã CK | KL đăng ký | KL thực hiện | Ngày đăng ký | Ngày thực hiện | Khối lượng sở hữu | Tỷ lệ (%) |
---|
Giá trị chứng khoán = Khối lượng x Giá khớp lệnh tại ngày giao dịch gần nhất của thị trường.
Mã chứng khoán mà tổ chức liên quan sở hữu
Khối lượng sở hữu của tổ chức liên quan tại Mã CK
Giá trị = Khối lượng x Giá đóng cửa phiên giao dịch gần nhất