Bachelor of Economics
48 years old
Personal assets
Personal assets and related persons
Full name | : Nguyễn Vũ Hải |
Year of birth | : |
ID card | : |
Birthplace | : |
Domicile address | : Đà Nẵng |
Address | : |
Cử nhân Kinh tế
# | Positions | Company | Since |
---|---|---|---|
1 | Chief of Supervisory Board (Resigned) | CTCP Sông Đà 11 (HNX: SJE) | 2003 |
# | Stock | Volume | Rate | Value (Mil.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | SJE | ||||
SUM |
# | Stock | Volume | Rate | Value (Mil.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | SJE | ||||
SUM |
Name | Stock | Volume | Value (Mil.VND) | ||
---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Thanh Lương (Wife) | SJE | ||||
SUM |
- Từ ngày 27 tháng 04 năm 2012 đến ngày 22 tháng 06 năm 2019 : Thành viên BKS Công ty Cổ phần Sông Đà 11
- Tháng 9/1999 - 3/2000: Phòng KTKT Công ty Xây lắp Năng lượng
- Tháng 3/2000 - 08/2003: Ban điều hành DA Nước 4 tỉnh TCT Sông Đà
- Tháng 08/2003 - 10/2004: Phòng KTKH Công ty Sông Đà 11
- Tháng 10/2004 - 5/2007: Phó ban KTKH Xí nghiệp Sông Đà 11.2 – Công ty cổ phần Sông Đà 11.
- Tháng 5/2007 – 8/2008: Trưởng ban KTKH Xí nghiệp Sông Đà 11.2 – Công ty cổ phần Sông Đà 11.
- Tháng 8/2008 - 06/2010: Phó Giám đốc KTKH Xí nghiệp Sông Đà 11.2 – Thăng Long - Công ty cổ phần Sông Đà 11 – Thăng Long.
- Tháng 06/2010 - đến nay: Phó giám đốc Chi nhánh Sông Đà 11.9 – Công ty cổ phần Sông Đà 11.
Stock | Reg. volume | Exe. volume | Reg. date | Exe. date | Volume | Rate (%) |
---|
Value = Volume x Latest matched price.
Stockcode hold by the related organization
Number of share hold by the related organization
Value = Volume x Latest closed price.